Bản dịch của từ Caesium trong tiếng Việt
Caesium

Caesium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 55, một kim loại mềm, màu bạc, cực kỳ phản ứng. nó thuộc nhóm kim loại kiềm và xuất hiện dưới dạng nguyên tố vi lượng trong một số loại đá và khoáng chất.
The chemical element of atomic number 55 a soft silvery extremely reactive metal it belongs to the alkali metal group and occurs as a trace element in some rocks and minerals.
Caesium is used in atomic clocks for precise time measurement.
Caesium được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử để đo thời gian chính xác.
Caesium is not commonly found in everyday household items.
Caesium không thường được tìm thấy trong các vật dụng hàng ngày.
Is caesium important for scientific research and technology development?
Liệu caesium có quan trọng cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ không?
Dạng danh từ của Caesium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caesium | - |
Cesi (tiếng Anh: Caesium) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cs và số nguyên tử 55, thuộc nhóm kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại mềm, màu bạc và rất phản ứng, đặc biệt là với nước, tạo ra khí hidro và nhiệt lượng cao. Cesi được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử và một số ứng dụng quang học. Trong tiếng Anh, "caesium" (British English) và "cesium" (American English) khác nhau về chính tả, nhưng đều chỉ cùng một nguyên tố.
Từ "caesium" xuất phát từ tiếng Latin "caesius", có nghĩa là "màu xanh trời" hoặc "xám xanh". Tên gọi này được đặt ra bởi nhà hóa học Robert Bunsen và Gustav Kirchhoff vào năm 1860, khi họ phát hiện ra nguyên tố này trong quang phổ ánh sáng phát ra từ nước khoáng. Màu xanh đặc trưng của các tia phát ra đã dẫn đến việc đặt tên cho nguyên tố. Ngày nay, caesium được biết đến là một nguyên tố quan trọng trong ngành công nghiệp thời gian và công nghệ đồng hồ nguyên tử.
Caesium (Cs) là một nguyên tố hóa học thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến hóa học và vật lý trong bài thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên môn như mô tả nguyên tử hoặc trong các thí nghiệm. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, caesium phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông và đồng hồ nguyên tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp