Bản dịch của từ Caesium trong tiếng Việt

Caesium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caesium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 55, một kim loại mềm, màu bạc, cực kỳ phản ứng. nó thuộc nhóm kim loại kiềm và xuất hiện dưới dạng nguyên tố vi lượng trong một số loại đá và khoáng chất.

The chemical element of atomic number 55 a soft silvery extremely reactive metal it belongs to the alkali metal group and occurs as a trace element in some rocks and minerals.

Ví dụ

Caesium is used in atomic clocks for precise time measurement.

Caesium được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử để đo thời gian chính xác.

Caesium is not commonly found in everyday household items.

Caesium không thường được tìm thấy trong các vật dụng hàng ngày.

Is caesium important for scientific research and technology development?

Liệu caesium có quan trọng cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ không?

Dạng danh từ của Caesium (Noun)

SingularPlural

Caesium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caesium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caesium

Không có idiom phù hợp