Bản dịch của từ Caliph trong tiếng Việt
Caliph

Caliph (Noun)
Người cai trị dân sự và tôn giáo chính của người hồi giáo, được coi là người kế vị của muhammad. caliph cai trị ở baghdad cho đến năm 1258 và sau đó ở ai cập cho đến cuộc chinh phục của ottoman năm 1517; danh hiệu này sau đó được các quốc vương ottoman nắm giữ cho đến khi nó bị atatürk bãi bỏ vào năm 1924.
The chief muslim civil and religious ruler regarded as the successor of muhammad the caliph ruled in baghdad until 1258 and then in egypt until the ottoman conquest of 1517 the title was then held by the ottoman sultans until it was abolished in 1924 by atatürk.
The caliph was the religious leader of the Muslim community.
Caliph là người lãnh đạo tôn giáo của cộng đồng Hồi giáo.
There was only one caliph ruling in Baghdad during that period.
Chỉ có một caliph cai trị ở Baghdad trong thời kỳ đó.
Was the caliph's title held by the Ottoman sultans until 1924?
Từ 1924, ngôi vị caliph được các sultan Ottoman nắm giữ phải không?
Dạng danh từ của Caliph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caliph | Caliphs |
Họ từ
"Caliph" (tiếng Ả Rập: خليفة, Khalīfah) đề cập đến người đứng đầu của nhà nước Hồi giáo, có vai trò lãnh đạo chính trị và tôn giáo. Từ này có nguồn gốc từ "khalifah", nghĩa là "người kế vị". Trong tiếng Anh, "caliph" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau, với trọng tâm tại Anh thường vào bối cảnh lịch sử, trong khi tại Mỹ có thể nhấn mạnh đến các khía cạnh hiện đại hơn trong lãnh đạo Hồi giáo.
Từ "caliph" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "khalīfah", nghĩa là "người kế vị". Từ này xuất phát từ gốc từ "khalaf", mang ý nghĩa là "thay thế". Trong lịch sử Hồi giáo, các caliph được xem như là những người lãnh đạo tôn giáo và chính trị, kế thừa quyền lực từ nhà tiên tri Muhammad. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ gợi nhớ đến vị trí cai trị mà còn phản ánh tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo trong cộng đồng Hồi giáo.
Từ "caliph" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đọc liên quan đến lịch sử Hồi giáo và chính trị tôn giáo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vai trò lãnh đạo tôn giáo ở các quốc gia Hồi giáo, cũng như trong diễn ngôn văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất