Bản dịch của từ Call a truce trong tiếng Việt
Call a truce

Call a truce (Verb)
They decided to call a truce after the long argument.
Họ quyết định ngừng tranh cãi sau cuộc tranh luận dài.
The two friends did not call a truce during their disagreement.
Hai người bạn không ngừng tranh cãi trong cuộc bất đồng của họ.
Will they call a truce before the social event next week?
Họ có ngừng tranh cãi trước sự kiện xã hội tuần tới không?
They decided to call a truce during the community meeting last week.
Họ quyết định tuyên bố ngừng bắn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The neighbors did not call a truce despite ongoing disputes over property lines.
Các hàng xóm không tuyên bố ngừng bắn mặc dù có tranh chấp liên tục về ranh giới.
Will the leaders call a truce to resolve the neighborhood conflict?
Liệu các lãnh đạo có tuyên bố ngừng bắn để giải quyết xung đột khu phố không?
They decided to call a truce after the heated argument last week.
Họ quyết định làm hòa sau cuộc tranh cãi gay gắt tuần trước.
The two friends did not call a truce during their disagreement.
Hai người bạn không làm hòa trong suốt cuộc bất đồng của họ.
Will you call a truce with your neighbor after the noise dispute?
Bạn có làm hòa với hàng xóm sau cuộc tranh cãi về tiếng ồn không?
"Call a truce" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu ngừng chiến bất hòa hoặc xung đột tạm thời giữa hai hoặc nhiều bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hòa bình, thương thảo hoặc giải quyết xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm nhẹ, đặc biệt là âm "r". Cả hai phiên bản đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội.