Bản dịch của từ Call somebody's bluff trong tiếng Việt
Call somebody's bluff
Call somebody's bluff (Verb)
I called Sarah's bluff about winning the debate competition.
Tôi đã thách thức Sarah về việc thắng cuộc thi tranh luận.
They did not call John's bluff during the argument last week.
Họ đã không thách thức John trong cuộc tranh luận tuần trước.
Did you call your friend's bluff about traveling to Paris?
Bạn đã thách thức lời nói dối của bạn về việc đi Paris chưa?
I called Sarah's bluff during our debate about climate change.
Tôi đã vạch trần Sarah trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
He did not call Mark's bluff when he claimed to be rich.
Anh ấy đã không vạch trần Mark khi anh ta tuyên bố mình giàu có.
Did you call Jessica's bluff about her fake job offer?
Bạn có vạch trần Jessica về lời mời làm việc giả của cô ấy không?
I called Sarah's bluff during our debate about social media impact.
Tôi đã không tin vào lời nói của Sarah trong cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội.
John didn't call his friend's bluff about quitting his job.
John đã không không tin vào lời nói của bạn mình về việc nghỉ việc.
Did you call Mark's bluff when he said he would move?
Bạn đã không tin vào lời nói của Mark khi anh ấy nói sẽ chuyển đi chưa?
Cụm từ "call somebody's bluff" có nghĩa là thách thức ai đó để buộc họ phải chứng minh tính chân thật của những lời nói hay hành động của mình, đặc biệt trong bối cảnh người đó dường như đang giả vờ hoặc nói dối. Câu này xuất phát từ từ lóng trong trò chơi bài, nơi một người chơi có thể "bluff" để làm cho đối thủ nghĩ rằng họ có bộ bài mạnh hơn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.