Bản dịch của từ Caller trong tiếng Việt

Caller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caller(Noun)

kˈɔːlɐ
ˈkɔɫɝ
01

Một người hoặc vật có khả năng gọi ai đó hoặc cái gì khác.

A person or thing that calls someone or something else

Ví dụ
02

Một người thực hiện cuộc gọi điện thoại

A person who makes a phone call

Ví dụ
03

Trong pháp luật, một người khởi xướng một hành động pháp lý cụ thể hoặc một vụ kiện.

In law a person who initiates a particular legal action or suit

Ví dụ