Bản dịch của từ Caller trong tiếng Việt
Caller
Caller (Noun)
The caller announced the numbers loudly during the bingo night at school.
Người gọi đã công bố các số lớn tiếng trong đêm bingo ở trường.
The caller did not forget to announce the winning numbers last week.
Người gọi đã không quên thông báo các số thắng tuần trước.
Is the caller ready for the next round of bingo tonight?
Người gọi đã sẵn sàng cho vòng bingo tiếp theo tối nay chưa?
The caller announced the winning number in the bingo game.
Người gọi đã thông báo số may mắn trong trò chơi bingo.
The caller gave clear directions for the dance routine.
Người gọi đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho bài nhảy.
John is a frequent caller at my house on weekends.
John là người thường xuyên ghé thăm nhà tôi vào cuối tuần.
She is not a regular caller; she rarely visits us.
Cô ấy không phải là người thường xuyên ghé thăm; cô ấy hiếm khi đến.
Is Mark a caller at your party last Saturday?
Mark có phải là người ghé thăm bữa tiệc của bạn hôm thứ Bảy không?
The caller left a voicemail for Sarah about the party details.
Người gọi để lại tin nhắn thoại cho Sarah về chi tiết bữa tiệc.
I didn't recognize the caller's number, so I didn't answer.
Tôi không nhận ra số điện thoại của người gọi, nên tôi không trả lời.
Dạng danh từ của Caller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caller | Callers |
Họ từ
Từ "caller" là danh từ chỉ một người gọi điện thoại hoặc một phần mềm thực hiện cuộc gọi, có nguồn gốc từ động từ "call". Trong tiếng Anh Mỹ, "caller" thường ám chỉ đến người gọi trong các tình huống giao tiếp đa dạng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo ngữ cảnh chính thức hơn. Việc phân biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau, dù về cơ bản ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "caller" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "callare", có nghĩa là "gọi" hoặc "hô". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 14, liên quan đến hành động gọi ai đó hoặc thứ gì đó. Kể từ đó, nó đã phát triển để chỉ những người hoặc thiết bị thực hiện việc gọi, thể hiện sự kết nối trong giao tiếp, củng cố ý nghĩa về mối quan hệ giữa người với người trong xã hội hiện đại.
Từ "caller" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường đề cập đến người gọi điện thoại hoặc người tham gia vào một cuộc trò chuyện. Trong ngữ cảnh khác, "caller" thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng để chỉ người gọi trong các cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc họp trực tuyến. Các tình huống phổ biến bao gồm cuộc gọi hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ khách hàng và các cuộc hội thảo trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp