Bản dịch của từ Caller trong tiếng Việt

Caller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caller (Noun)

kˈɔlɚ
kˈæləɹ
01

Người gọi ra các con số trong trò chơi bingo hoặc chỉ đường trong một điệu nhảy.

A person who calls out numbers in a game of bingo or directions in a dance.

Ví dụ

The caller announced the numbers loudly during the bingo night at school.

Người gọi đã công bố các số lớn tiếng trong đêm bingo ở trường.

The caller did not forget to announce the winning numbers last week.

Người gọi đã không quên thông báo các số thắng tuần trước.

Is the caller ready for the next round of bingo tonight?

Người gọi đã sẵn sàng cho vòng bingo tiếp theo tối nay chưa?

The caller announced the winning number in the bingo game.

Người gọi đã thông báo số may mắn trong trò chơi bingo.

The caller gave clear directions for the dance routine.

Người gọi đã đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho bài nhảy.

02

Một người đến thăm hoặc gọi điện thoại.

A person who pays a brief visit or makes a telephone call.

Ví dụ

John is a frequent caller at my house on weekends.

John là người thường xuyên ghé thăm nhà tôi vào cuối tuần.

She is not a regular caller; she rarely visits us.

Cô ấy không phải là người thường xuyên ghé thăm; cô ấy hiếm khi đến.

Is Mark a caller at your party last Saturday?

Mark có phải là người ghé thăm bữa tiệc của bạn hôm thứ Bảy không?

The caller left a voicemail for Sarah about the party details.

Người gọi để lại tin nhắn thoại cho Sarah về chi tiết bữa tiệc.

I didn't recognize the caller's number, so I didn't answer.

Tôi không nhận ra số điện thoại của người gọi, nên tôi không trả lời.

Dạng danh từ của Caller (Noun)

SingularPlural

Caller

Callers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caller

Không có idiom phù hợp