Bản dịch của từ Camel case trong tiếng Việt
Camel case

Camel case (Noun)
Quy ước đánh máy trong đó chữ cái đầu tiên được sử dụng cho chữ cái đầu tiên của từ tạo thành phần tử thứ hai của một từ ghép kín, ví dụ: paypal, iphone, mastercard.
A typographical convention in which an initial capital is used for the first letter of a word forming the second element of a closed compound egpaypal iphone mastercard.
Many companies use camel case in their brand names like PayPal.
Nhiều công ty sử dụng camel case trong tên thương hiệu như PayPal.
Not all social media platforms follow camel case in their usernames.
Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội đều theo camel case trong tên người dùng.
Do you think camel case is effective for social media branding?
Bạn có nghĩ rằng camel case hiệu quả cho thương hiệu truyền thông xã hội không?
Camel case là một kiểu viết từ ghép, trong đó các từ được kết hợp lại mà không có khoảng trắng, đồng thời chữ cái đầu tiên của mỗi từ được viết hoa. Ví dụ, từ "camelCase" thường được sử dụng trong lập trình và công nghệ thông tin để cải thiện khả năng đọc hiểu mã nguồn. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong thực tiễn, các lập trình viên ở các quốc gia có thể ưa chuộng các quy tắc khác nhau để thể hiện camel case trong mã.
Thuật ngữ "camel case" xuất phát từ tiếng Anh, ám chỉ cách viết chữ mà các từ được nối liền với nhau, trong đó chữ cái đầu tiên của mỗi từ được viết hoa, ví dụ như "camelCase". Nguyên gốc từ "camel" (dromedary) nhấn mạnh hình dáng gồ ghề của chữ viết, tương tự như đuôi của con lạc đà. Thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong lập trình và công nghệ thông tin để tạo ra tên biến và hàm dễ đọc và có cấu trúc rõ ràng.
"Camel case" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và khoa học máy tính để mô tả cách viết nối từ mà không sử dụng dấu cách, trong đó từ đầu tiên viết thường và các từ tiếp theo viết hoa chữ cái đầu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn liên quan đến lập trình. Từ này cũng có thể được dùng trong mô tả tên biến hoặc tên hàm trong lập trình, nhấn mạnh tính rõ ràng và tính nhất quán trong mã nguồn.