Bản dịch của từ Cameralism trong tiếng Việt
Cameralism

Cameralism (Noun)
Một lý thuyết kinh tế phổ biến ở thế kỷ 18. đức, quốc gia ủng hộ một nền hành chính công mạnh mẽ, quản lý nền kinh tế tập trung chủ yếu vì lợi ích của nhà nước.
An economic theory prevalent in 18thcent germany which advocated a strong public administration managing a centralized economy primarily for the benefit of the state.
Cameralism influenced Germany's economy during the 18th century significantly.
Cameralism đã ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế của Đức trong thế kỷ 18.
Cameralism did not support free-market policies in Germany's economic structure.
Cameralism không hỗ trợ các chính sách thị trường tự do trong cấu trúc kinh tế của Đức.
How did cameralism affect public administration in 18th century Germany?
Cameralism đã ảnh hưởng như thế nào đến quản lý công ở Đức thế kỷ 18?
Cameralism là một thuật ngữ lý thuyết kinh tế xuất phát từ Đức vào thế kỷ 18, chỉ việc quản lý nhà nước với mục tiêu tối ưu hóa tài nguyên kinh tế và đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường quyền lực của nhà nước thông qua sự can thiệp vào nền kinh tế. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong các nghiên cứu về kinh tế chính trị, nhưng trong tiếng Anh, "cameralism" thường ít phổ biến hơn.
Từ "cameralism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", nghĩa là "phòng" hoặc "buồng", gợi nhắc đến các phòng làm việc của chính phủ. Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh kinh tế-chính trị châu Âu thế kỷ 18, liên quan đến các nguyên lý quản lý tài chính và hành chính nhà nước. Cameralism nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tối ưu hóa tài nguyên và lợi ích công cộng, phản ánh sự chuyển biến trong tư duy quản lý công. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ngữ nghĩa hiện tại cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa quản lý nhà nước và ảnh hưởng đến xã hội.
Cameralism, một thuật ngữ xuất phát từ thế kỷ 18, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế chính trị và quản lý hành chính nhà nước. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể yêu cầu phân tích các khái niệm kinh tế. Ngoài ra, nó cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về lịch sử kinh tế ở các bối cảnh học thuật, đặc biệt là liên quan đến các mô hình quản lý nhà nước trong thời kỳ sớm của Chủ nghĩa tư bản.