Bản dịch của từ Cancerous trong tiếng Việt
Cancerous

Cancerous (Adjective)
The doctor diagnosed the patient with a cancerous tumor.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc khối u ác tính.
The charity organization raised funds for cancerous patients.
Tổ chức từ thiện quyên góp tiền cho bệnh nhân ung thư.
The support group provides emotional help for cancerous individuals.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ tinh thần cho những người mắc bệnh ung thư.
The cancerous rumors about her reputation ruined her social life.
Những tin đồn ác ý về danh tiếng của cô ấy đã phá hủy cuộc sống xã hội của cô ấy.
The cancerous behavior of bullying must be stopped in schools.
Hành vi bắt nạt ác ý phải được dừng lại trong các trường học.
The cancerous influence of negative media can impact society negatively.
Ảnh hưởng ác ý của truyền thông tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến xã hội.
(từ lóng) cực kỳ khó chịu; đáng ghét.
The cancerous behavior of the bully was intolerable.
Hành vi ác tính của kẻ bắt nạt không thể chịu đựng được.
The cancerous rumors spread quickly through the small community.
Những lời đồn ác tính lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ.
The cancerous influence of negative people can be harmful.
Ảnh hưởng ác tính của những người tiêu cực có thể gây hại.
Dạng tính từ của Cancerous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cancerous Ung thư | More cancerous Ung thư hơn | Most cancerous Ung thư phổ biến nhất |
Họ từ
Tính từ "cancerous" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái liên quan đến ung thư hoặc có khả năng gây ra ung thư. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học để chỉ các tế bào, khối u hay tổn thương có tính chất ác tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm gần như giống nhau và không có sự khác biệt trong viết tắt hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong cụ thể, Hoa Kỳ thường nhấn mạnh vào tính từ này trong tài liệu nghiên cứu y tế, trong khi đó Anh Quốc có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh giáo dục và thông tin công cộng.
Từ "cancerous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cancer", có nghĩa là "cua", được dùng để chỉ sự phát triển không kiểm soát của các tế bào trong cơ thể, tương tự như sự lan rộng của một con cua. Từ thời cổ đại, Hippocrates đã sử dụng hình ảnh này để mô tả các khối u mà có đầu nhô lên như chân cua. Ngày nay, "cancerous" được dùng để chỉ các khối u hoặc tế bào có tính chất ác tính, nhấn mạnh sự nguy hiểm và khả năng lây lan của chúng.
Từ "cancerous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học. Trong bối cảnh chung, "cancerous" thường được sử dụng để mô tả các tế bào hoặc khối u ác tính, nhấn mạnh tính chất nguy hiểm và khả năng phát triển của chúng. Từ này cũng có mặt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng, nghiên cứu y khoa và tuyên truyền nâng cao nhận thức về bệnh ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



