Bản dịch của từ Cannibalise trong tiếng Việt
Cannibalise

Cannibalise (Verb)
(chuyển tiếp, kinh doanh) giảm doanh thu hoặc thị phần (đối với một trong những sản phẩm của mình) bằng cách giới thiệu sản phẩm khác.
Transitive business to reduce sales or market share for one of ones own products by introducing another.
Will cannibalising the budget smartphone market help the company's profits?
Việc ăn cắp thị phần thị trường điện thoại thông minh giá rẻ có giúp lợi nhuận của công ty không?
The company should avoid cannibalising their own products to maintain competitiveness.
Công ty nên tránh ăn cắp sản phẩm của mình để duy trì tính cạnh tranh.
Is cannibalising sales a common strategy in the social media industry?
Việc ăn cắp doanh số có phải là một chiến lược phổ biến trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội không?
Some people believe that social media cannibalises our attention span.
Một số người tin rằng mạng xã hội ăn sâu vào khả năng tập trung của chúng ta.
Ignoring diverse opinions can cannibalise the harmony within a social group.
Bỏ qua các ý kiến đa dạng có thể phá vỡ sự hài hòa trong một nhóm xã hội.
Does constantly comparing ourselves to others cannibalise our self-esteem?
Việc liên tục so sánh bản thân với người khác có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của chúng ta không?
(thông tục) ăn (các bộ phận) của loài khác.
Transitive to eat parts of another of ones own species.
Some animals cannibalise their own kind for survival in the wild.
Một số loài động vật ăn thịt đồng loại để sống sót trong tự nhiên.
It is not ethical for humans to cannibalise each other in any situation.
Không đạo đức khi con người ăn thịt lẫn nhau trong bất kỳ tình huống nào.
Do you think cannibalising others is ever justified in extreme circumstances?
Bạn có nghĩ việc ăn thịt người khác bao giờ được biện hộ trong hoàn cảnh cực đoan không?
Dạng động từ của Cannibalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cannibalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cannibalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cannibalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cannibalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cannibalising |
Họ từ
Từ "cannibalise" (hoặc "cannibalize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động sử dụng hoặc loại bỏ một phần của một cái gì đó để phục vụ cho mục đích khác, thường là trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc công nghệ. Phiên bản British English nhấn mạnh việc "cannibalise" trong thương mại, trong khi phiên bản American English "cannibalize" có thể mang nghĩa rộng hơn. Cả hai phiên bản đều chỉ sự khai thác tài nguyên nhưng có thể có sự khác biệt ngữ cảnh và tần suất trong sử dụng.
Từ "cannibalise" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cannibal", được hình thành từ tiếng Tây Ban Nha "caníbal", nghĩa là ăn thịt đồng loại. Từ này ban đầu chỉ hoạt động ăn thịt người của các bộ tộc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động cắt xén hoặc sử dụng một bộ phận từ một cái gì đó để phục vụ cho một cái khác. Ngày nay, trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh, "cannibalise" thường được sử dụng để mô tả tình trạng một sản phẩm mới làm giảm doanh thu của sản phẩm cũ trong cùng một công ty.
Từ "cannibalise" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ. Trong bối cảnh này, từ này diễn tả hành động một sản phẩm hoặc dịch vụ mới gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số của một sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Với sự phổ biến trong các bài viết và báo cáo phân tích, từ này thường liên quan đến chiến lược thị trường hoặc cạnh tranh giữa các thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp