Bản dịch của từ Cannula trong tiếng Việt

Cannula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cannula (Noun)

kˈænjələ
kˈænjələ
01

Một ống mỏng được đưa vào tĩnh mạch hoặc khoang cơ thể để truyền thuốc, hút dịch hoặc đưa dụng cụ phẫu thuật vào.

A thin tube inserted into a vein or body cavity to administer medication drain off fluid or insert a surgical instrument.

Ví dụ

The nurse used a cannula for Mr. Smith's medication during treatment.

Y tá đã sử dụng một ống thông cho thuốc của ông Smith trong điều trị.

They did not find a suitable cannula for the emergency procedure.

Họ đã không tìm thấy ống thông phù hợp cho thủ tục khẩn cấp.

Did the doctor insert a cannula for the patient's fluid management?

Bác sĩ đã chèn ống thông cho việc quản lý dịch của bệnh nhân chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cannula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cannula

Không có idiom phù hợp