Bản dịch của từ Canonical analysis trong tiếng Việt
Canonical analysis
Noun [U/C]

Canonical analysis (Noun)
kənˈɑnəkəl ənˈæləsəs
kənˈɑnəkəl ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để hiểu các mối quan hệ giữa hai tập hợp biến bằng cách phân tích sự tương quan của chúng.
A statistical technique used to understand the relationships between two sets of variables by analyzing their correlations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy trình trong sinh thái học để đánh giá hiệu quả của các loài trong các môi trường khác nhau dựa trên phân tích tương ứng chuẩn.
A procedure in ecology for evaluating the effectiveness of species in varying environments based on canonical correspondence analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Canonical analysis
Không có idiom phù hợp