Bản dịch của từ Cantonese trong tiếng Việt

Cantonese

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cantonese (Noun)

kæntənˈiz
kæntˈniz
01

Nhiều loại tiếng trung được nói ở miền nam trung quốc, đặc biệt là trong và xung quanh tỉnh quảng đông và hồng kông.

A variety of chinese spoken in southern china especially in and around guangdong province and hong kong.

Ví dụ

Cantonese is widely spoken in Hong Kong's vibrant social scene.

Tiếng Quảng Đông được nói phổ biến trong đời sống xã hội sôi động ở Hồng Kông.

Many do not understand Cantonese in mainland China.

Nhiều người không hiểu tiếng Quảng Đông ở Trung Quốc đại lục.

Is Cantonese the most popular language in Guangdong province?

Liệu tiếng Quảng Đông có phải là ngôn ngữ phổ biến nhất ở tỉnh Quảng Đông không?

02

Phương ngữ của canton, trung quốc.

The dialect of canton china.

Ví dụ

Cantonese is widely spoken in Hong Kong and Guangzhou today.

Tiếng Quảng Đông được nói phổ biến ở Hồng Kông và Quảng Châu hôm nay.

Many people do not understand Cantonese in other regions of China.

Nhiều người không hiểu tiếng Quảng Đông ở các vùng khác của Trung Quốc.

Is Cantonese taught in schools in your area?

Có phải tiếng Quảng Đông được dạy ở trường trong khu vực của bạn không?

03

Một người nói tiếng quảng đông.

A person who speaks cantonese.

Ví dụ

My friend is a Cantonese who lives in San Francisco.

Bạn tôi là một người nói tiếng Quảng Đông sống ở San Francisco.

She is not a Cantonese; she speaks Mandarin instead.

Cô ấy không phải là người nói tiếng Quảng Đông; cô ấy nói tiếng Quan Thoại.

Is he a Cantonese or does he speak another language?

Anh ấy có phải là người nói tiếng Quảng Đông không, hay anh ấy nói ngôn ngữ khác?

Cantonese (Adjective)

kæntənˈiz
kæntˈniz
01

Liên quan đến phương ngữ của quảng châu hoặc những người nói nó.

Relating to the dialect of canton or its speakers.

Ví dụ

Cantonese culture is rich in traditions and festivals celebrated annually.

Văn hóa Cantonese rất phong phú với các truyền thống và lễ hội hàng năm.

Many people do not speak Cantonese in international cities like New York.

Nhiều người không nói tiếng Cantonese ở các thành phố quốc tế như New York.

Is Cantonese the most widely spoken dialect in Hong Kong?

Có phải Cantonese là phương ngữ được nói nhiều nhất ở Hồng Kông không?

02

Của hoặc liên quan đến văn hóa, con người hoặc ẩm thực của tỉnh quảng đông ở miền nam trung quốc.

Of or relating to the culture people or cuisine of guangdong province in southern china.

Ví dụ

Cantonese culture celebrates family gatherings during the Lunar New Year.

Văn hóa Quảng Đông tổ chức các buổi họp mặt gia đình vào Tết Nguyên Đán.

Cantonese food does not include spicy dishes like Sichuan cuisine.

Ẩm thực Quảng Đông không bao gồm các món cay như ẩm thực Tứ Xuyên.

Is Cantonese cuisine popular in your city, like in San Francisco?

Ẩm thực Quảng Đông có phổ biến ở thành phố của bạn như ở San Francisco không?

03

Được đặc trưng bởi các đặc điểm riêng của ẩm thực hoặc cộng đồng quảng đông.

Characterized by characteristics specific to cantonese cuisine or community.

Ví dụ

Cantonese dishes often include fresh seafood and unique flavors.

Món ăn Quảng Đông thường bao gồm hải sản tươi và hương vị độc đáo.

Many people do not prefer Cantonese food over other cuisines.

Nhiều người không thích món ăn Quảng Đông hơn các nền ẩm thực khác.

Is Cantonese culture influential in your city’s food scene?

Văn hóa Quảng Đông có ảnh hưởng đến ẩm thực ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cantonese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cantonese

Không có idiom phù hợp