Bản dịch của từ Canvas trong tiếng Việt

Canvas

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canvas (Noun)

kˈænvəs
kˈænvəs
01

Một loại vải thô, chắc, chưa tẩy trắng được làm từ cây gai dầu, lanh hoặc sợi tương tự, được sử dụng để làm các vật dụng như cánh buồm và lều cũng như bề mặt để sơn dầu.

A strong coarse unbleached cloth made from hemp flax or a similar yarn used to make items such as sails and tents and as a surface for oil painting.

Ví dụ

The artist painted on a canvas to create a masterpiece.

Họa sĩ vẽ trên một tấm vải để tạo ra một kiệt tác.

The sail was made of durable canvas material for the voyage.

Cánh buồm được làm từ chất liệu vải bền cho chuyến đi.

The tent was constructed using a large piece of canvas.

Lều được xây dựng bằng một mảnh vải lớn.

Dạng danh từ của Canvas (Noun)

SingularPlural

Canvas

Canvasses

Canvas (Verb)

kˈænvəs
kˈænvəs
01

Che bằng vải bạt.

Cover with canvas.

Ví dụ

They canvas the town with posters for the charity event.

Họ trải canvas khắp thị trấn với các áp phích cho sự kiện từ thiện.

Volunteers canvas the neighborhood to raise awareness about recycling.

Tình nguyện viên canvas khu phố để tăng nhận thức về tái chế.

The organization canvases the city for support for their cause.

Tổ chức trải canvas thành phố để tìm kiếm sự ủng hộ cho mục đích của họ.

Dạng động từ của Canvas (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Canvas

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canvased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canvased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Canvases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canvasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canvas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's like painting my own - deciding the composition, adjusting the lighting, and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Street artists use walls and public spaces as their showcasing how creativity is deeply embedded in Vietnamese culture and society [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Canvas

Không có idiom phù hợp