Bản dịch của từ Canvas trong tiếng Việt
Canvas

Canvas (Noun)
Một loại vải thô, chắc, chưa tẩy trắng được làm từ cây gai dầu, lanh hoặc sợi tương tự, được sử dụng để làm các vật dụng như cánh buồm và lều cũng như bề mặt để sơn dầu.
A strong coarse unbleached cloth made from hemp flax or a similar yarn used to make items such as sails and tents and as a surface for oil painting.
The artist painted on a canvas to create a masterpiece.
Họa sĩ vẽ trên một tấm vải để tạo ra một kiệt tác.
The sail was made of durable canvas material for the voyage.
Cánh buồm được làm từ chất liệu vải bền cho chuyến đi.
The tent was constructed using a large piece of canvas.
Lều được xây dựng bằng một mảnh vải lớn.
Dạng danh từ của Canvas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Canvas | Canvasses |
Canvas (Verb)
Che bằng vải bạt.
Cover with canvas.
They canvas the town with posters for the charity event.
Họ trải canvas khắp thị trấn với các áp phích cho sự kiện từ thiện.
Volunteers canvas the neighborhood to raise awareness about recycling.
Tình nguyện viên canvas khu phố để tăng nhận thức về tái chế.
The organization canvases the city for support for their cause.
Tổ chức trải canvas thành phố để tìm kiếm sự ủng hộ cho mục đích của họ.
Dạng động từ của Canvas (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Canvas |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canvased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canvased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Canvases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canvasing |
Họ từ
Từ "canvas" trong tiếng Anh đề cập đến một loại vải thô, thường được làm từ bông hoặc lanh, và được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật để vẽ tranh. Ở Anh và Mỹ, "canvas" được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, nó cũng chỉ đến một loại vải dùng để làm lều hoặc bạt, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến nghệ thuật. Về phát âm, "canvas" được phát âm tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt nhẹ về ngữ điệu tùy theo vùng miền.
Từ "canvas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cannabis", phản ánh quá trình sử dụng sợi cây gai dầu trong việc sản xuất vải. Từ này sau đó đã được chuyển sang tiếng Pháp là "cannevas" và cuối cùng phát triển thành "canvas" trong tiếng Anh. Ban đầu, canvas chủ yếu được sử dụng để làm lều, vải bạt và bề mặt vẽ tranh. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả một loại vải mà còn là một phương tiện để thể hiện nghệ thuật và sáng tạo, kết nối những giá trị truyền thống với hiện đại.
Từ "canvas" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "canvas" thường được sử dụng để chỉ vật liệu vẽ tranh, hoặc biểu trưng cho một không gian sáng tạo, được biết đến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, trang trí nội thất và quảng cáo. Từ này thể hiện sự liên kết giữa nghệ thuật và biểu đạt cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

