Bản dịch của từ Canvasser trong tiếng Việt
Canvasser
Canvasser (Noun)
The canvasser checked ballots during the 2020 US presidential election.
Người kiểm phiếu đã kiểm tra các lá phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020.
The canvasser did not find any irregularities in the election process.
Người kiểm phiếu không tìm thấy bất kỳ sự bất thường nào trong quy trình bầu cử.
Is the canvasser responsible for ensuring fair elections in the community?
Người kiểm phiếu có trách nhiệm đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng trong cộng đồng không?
Người đi qua một khu vực để thu hút phiếu bầu trong một cuộc bầu cử hoặc tiến hành một cuộc thăm dò dư luận.
Someone who goes through a region soliciting votes in an election or conducting a public opinion poll.
The canvasser visited every house in the neighborhood last Saturday.
Người vận động đã đến từng nhà trong khu phố vào thứ Bảy vừa qua.
The canvasser did not receive any responses from the residents yesterday.
Người vận động đã không nhận được phản hồi nào từ cư dân hôm qua.
Did the canvasser ask about voting preferences in the last election?
Người vận động có hỏi về sở thích bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua không?
Họ từ
"Canvasser" là một danh từ chỉ người tham gia vào hoạt động thu thập ý kiến, thông tin hoặc vận động bầu cử, thường thông qua việc đi gõ cửa hoặc phỏng vấn trực tiếp. Từ này có nguồn gốc từ việc "canvassing", nghĩa là khảo sát ý kiến công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "canvasser" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hoạt động trong các chiến dịch chính trị.
Từ "canvasser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "canvasser", được hình thành từ thế kỷ 16 từ từ "canvas", có nghĩa là "vải bạt", được dùng để chỉ việc thu thập ý kiến hoặc thông tin bằng cách đi gõ cửa từng nhà. Sự kết hợp giữa "canvas" và "ver" (nghĩa là "khảo sát") đã hình thành khái niệm về một người thực hiện việc điều tra ý kiến công chúng. Ngày nay, "canvasser" ám chỉ những người vận động bầu cử hoặc cơ hội thương mại, tiếp tục vai trò khảo sát ý kiến trong cộng đồng.
Từ “canvasser” ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Viết, mà thường được thấy nhiều hơn trong phần Đọc liên quan đến chính trị hoặc các hoạt động vận động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường mô tả người thu thập ý kiến hoặc phiếu bầu, thường liên quan đến các cuộc bầu cử hoặc chiến dịch quảng cáo của các doanh nghiệp. Do đó, sự xuất hiện của từ này có xu hướng liên quan đến lĩnh vực chính trị và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp