Bản dịch của từ Canvasser trong tiếng Việt

Canvasser

Noun [U/C]

Canvasser (Noun)

01

(chính trị, lỗi thời ngoại trừ mỹ, philippines) người xem xét kỹ lưỡng lá phiếu trong một cuộc bầu cử.

Politics obsolete except us philippines a person who scrutinizes the ballot in an election.

Ví dụ

The canvasser checked ballots during the 2020 US presidential election.

Người kiểm phiếu đã kiểm tra các lá phiếu trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020.

The canvasser did not find any irregularities in the election process.

Người kiểm phiếu không tìm thấy bất kỳ sự bất thường nào trong quy trình bầu cử.

Is the canvasser responsible for ensuring fair elections in the community?

Người kiểm phiếu có trách nhiệm đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng trong cộng đồng không?

02

Người đi qua một khu vực để thu hút phiếu bầu trong một cuộc bầu cử hoặc tiến hành một cuộc thăm dò dư luận.

Someone who goes through a region soliciting votes in an election or conducting a public opinion poll.

Ví dụ

The canvasser visited every house in the neighborhood last Saturday.

Người vận động đã đến từng nhà trong khu phố vào thứ Bảy vừa qua.

The canvasser did not receive any responses from the residents yesterday.

Người vận động đã không nhận được phản hồi nào từ cư dân hôm qua.

Did the canvasser ask about voting preferences in the last election?

Người vận động có hỏi về sở thích bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Canvasser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canvasser

Không có idiom phù hợp