Bản dịch của từ Capital control trong tiếng Việt

Capital control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital control (Noun)

kˈæpətəl kəntɹˈoʊl
kˈæpətəl kəntɹˈoʊl
01

Quy định do chính phủ đặt ra về việc chuyển động vốn vào và ra khỏi đất nước.

Government-imposed restrictions on the movement of capital in and out of the country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các biện pháp được thực hiện để quản lý dòng chảy vốn nước ngoài trong nền kinh tế của một quốc gia.

Measures taken to manage the flow of foreign capital in a country's economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các chính sách nhằm ổn định đồng tiền và hệ thống tài chính của một quốc gia bằng cách hạn chế dòng vốn.

Policies aimed at stabilizing a country's currency and financial system by limiting capital flows.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital control

Không có idiom phù hợp