Bản dịch của từ Caput trong tiếng Việt

Caput

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caput (Noun)

kˈeipət
kˈeipət
01

(anh) hội đồng hoặc cơ quan cầm quyền của đại học cambridge trước hiến pháp năm 1856.

(uk) the council or ruling body of the university of cambridge prior to the constitution of 1856.

Ví dụ

The caput of the University of Cambridge made important decisions.

Hiệu trưởng Đại học Cambridge đã đưa ra những quyết định quan trọng.

The caput was responsible for overseeing academic matters at Cambridge.

Thủ trưởng chịu trách nhiệm giám sát các vấn đề học thuật tại Cambridge.

Students at Cambridge respected the decisions made by the caput.

Sinh viên tại Cambridge tôn trọng các quyết định của hiệu trưởng.

02

(giải phẫu) cái đầu.

(anatomy) the head.

Ví dụ

The caput of the humerus connects to the scapula.

Đầu của xương cánh tay nối với xương bả vai.

The caput is an important part of the human body.

Đầu là một bộ phận quan trọng của cơ thể con người.

The caput is responsible for housing the brain.

Đầu có nhiệm vụ chứa não.

03

(giải phẫu) đầu lồi lên hoặc hình núm.

(anatomy) a knob-like protuberance or capitulum.

Ví dụ

The doctor pointed to the caput on the X-ray image.

Bác sĩ chỉ vào đầu trên hình ảnh X-quang.

The caput is a crucial part of the human skull.

Đầu là một phần quan trọng của hộp sọ con người.

The caput protects the brain from external injuries.

Đầu bảo vệ não khỏi các chấn thương bên ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caput/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caput

Không có idiom phù hợp