Bản dịch của từ Caput trong tiếng Việt
Caput

Caput (Noun)
(anh) hội đồng hoặc cơ quan cầm quyền của đại học cambridge trước hiến pháp năm 1856.
(uk) the council or ruling body of the university of cambridge prior to the constitution of 1856.
The caput of the University of Cambridge made important decisions.
Hiệu trưởng Đại học Cambridge đã đưa ra những quyết định quan trọng.
The caput was responsible for overseeing academic matters at Cambridge.
Thủ trưởng chịu trách nhiệm giám sát các vấn đề học thuật tại Cambridge.
Students at Cambridge respected the decisions made by the caput.
Sinh viên tại Cambridge tôn trọng các quyết định của hiệu trưởng.
The caput of the humerus connects to the scapula.
Đầu của xương cánh tay nối với xương bả vai.
The caput is an important part of the human body.
Đầu là một bộ phận quan trọng của cơ thể con người.
The caput is responsible for housing the brain.
Đầu có nhiệm vụ chứa não.
(giải phẫu) đầu lồi lên hoặc hình núm.
(anatomy) a knob-like protuberance or capitulum.
The doctor pointed to the caput on the X-ray image.
Bác sĩ chỉ vào đầu trên hình ảnh X-quang.
The caput is a crucial part of the human skull.
Đầu là một phần quan trọng của hộp sọ con người.
The caput protects the brain from external injuries.
Đầu bảo vệ não khỏi các chấn thương bên ngoài.
Họ từ
Từ "caput" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "đầu". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và pháp lý để chỉ một phần hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ, trong từ "capitation", nghĩa là một phương thức thanh toán y tế dựa trên số lượng bệnh nhân. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ "caput", nhưng các từ liên quan có thể mang sắc thái khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "caput" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đầu". Đây là gốc của nhiều từ tiếng Anh hiện đại như "capital" (thủ đô, vốn) và "caption" (chú thích). Trong lịch sử, "caput" không chỉ đề cập đến phần cơ thể mà còn mang nghĩa "cái chính", "cái đầu", thể hiện vai trò quan trọng của đầu trong các hệ thống tổ chức và tư duy. Sự chuyển biến này cho thấy tầm quan trọng của "caput" trong ngữ nghĩa phát triển của các từ vựng hiện nay.
Từ "caput" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, nhưng thường không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nói, nó không thường được sử dụng do ngữ nghĩa cụ thể và tính học thuật của nó. Từ này thường gặp trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu chuyên sâu liên quan đến giải phẫu, chỉ phần đầu hoặc đỉnh của một cấu trúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp