Bản dịch của từ Carbon dating trong tiếng Việt
Carbon dating

Carbon dating (Noun)
The archaeologist used carbon dating to determine the age of artifacts.
Nhà khảo cổ sử dụng phương pháp định tuổi bằng cacbon.
Carbon dating revealed the ancient bones were over a thousand years old.
Phương pháp định tuổi bằng cacbon cho thấy xương cổ xưa hơn một nghìn năm.
Scientists rely on carbon dating to analyze historical remains accurately.
Các nhà khoa học dựa vào phương pháp định tuổi bằng cacbon để phân tích di tích lịch sử một cách chính xác.
Carbon dating (Verb)
Xác định tuổi của (một vật thể) bằng cách đo lượng đồng vị phóng xạ cụ thể mà nó chứa.
Determine the age of an object by measuring the amount of a particular radioactive isotope it contains.
Scientists used carbon dating to analyze the age of ancient artifacts.
Nhà khoa học đã sử dụng phương pháp định tuổi carbon để phân tích tuổi của các hiện vật cổ.
The archaeologist carbon dated the fossil found at the excavation site.
Nhà khảo cổ đã định tuổi bằng phương pháp carbon cho hóa thạch được tìm thấy tại hiện trường khai quật.
Carbon dating is a reliable technique for determining the age of relics.
Định tuổi carbon là một kỹ thuật đáng tin cậy để xác định tuổi của những di tích.
Phương pháp "carbon dating" (niên đại carbon) là kỹ thuật xác định tuổi của các vật thể dựa trên sự phân rã phóng xạ của isotop carbon-14. Kỹ thuật này chủ yếu được ứng dụng trong khảo cổ học để xác định tuổi của các di chỉ và hiện vật hữu cơ trao đổi carbon với khí quyển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng đôi khi có thể nghe thấy phát âm "carbon" khác nhau, tiếng Anh Anh có thể nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ "carbon dating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than", kết hợp với "dating" từ tiếng Anh chỉ việc xác định thời gian. Phương pháp xác định tuổi này dựa trên sự phân rã phóng xạ của nguyên tố carbon-14 trong vật chất hữu cơ. Được phát triển vào giữa thế kỷ 20, phương pháp này đã revolution hóa ngành khảo cổ học và lịch sử bằng cách cung cấp các cách định tuổi chính xác cho các hiện vật từ quá khứ.
Phương pháp "carbon dating" (định tuổi bằng carbon) có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến khảo cổ học và khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học, và hóa học, giúp xác định tuổi của các vật thể hữu cơ dựa trên sự suy giảm của đồng vị carbon-14. Sự phổ biến của nó trong giáo dục đại học cũng góp phần vào việc gia tăng nhận thức về ý nghĩa và ứng dụng của phương pháp này trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp