Bản dịch của từ Carbon dating trong tiếng Việt

Carbon dating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon dating (Noun)

kˈɑɹbn foʊɹtˈin
kˈɑɹbn foʊɹtˈin
01

Một phương pháp xác định tuổi của một đồ vật bằng cách đo lượng vật liệu nhất định mà nó chứa.

A method of establishing the age of an object by measuring the amount of a given material it contains.

Ví dụ

The archaeologist used carbon dating to determine the age of artifacts.

Nhà khảo cổ sử dụng phương pháp định tuổi bằng cacbon.

Carbon dating revealed the ancient bones were over a thousand years old.

Phương pháp định tuổi bằng cacbon cho thấy xương cổ xưa hơn một nghìn năm.

Scientists rely on carbon dating to analyze historical remains accurately.

Các nhà khoa học dựa vào phương pháp định tuổi bằng cacbon để phân tích di tích lịch sử một cách chính xác.

Carbon dating (Verb)

kˈɑɹbn foʊɹtˈin
kˈɑɹbn foʊɹtˈin
01

Xác định tuổi của (một vật thể) bằng cách đo lượng đồng vị phóng xạ cụ thể mà nó chứa.

Determine the age of an object by measuring the amount of a particular radioactive isotope it contains.

Ví dụ

Scientists used carbon dating to analyze the age of ancient artifacts.

Nhà khoa học đã sử dụng phương pháp định tuổi carbon để phân tích tuổi của các hiện vật cổ.

The archaeologist carbon dated the fossil found at the excavation site.

Nhà khảo cổ đã định tuổi bằng phương pháp carbon cho hóa thạch được tìm thấy tại hiện trường khai quật.

Carbon dating is a reliable technique for determining the age of relics.

Định tuổi carbon là một kỹ thuật đáng tin cậy để xác định tuổi của những di tích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbon dating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon dating

Không có idiom phù hợp