Bản dịch của từ Care home trong tiếng Việt

Care home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Care home (Noun)

01

Nơi người già, người bệnh có thể sống và được chăm sóc.

A place where elderly or sick people can live and receive care.

Ví dụ

The care home on Maple Street has twenty residents this year.

Nhà chăm sóc trên đường Maple có hai mươi cư dân năm nay.

Many families do not want to place their parents in a care home.

Nhiều gia đình không muốn đưa cha mẹ vào nhà chăm sóc.

Is the care home in our town accepting new residents?

Nhà chăm sóc trong thị trấn của chúng ta có nhận cư dân mới không?

02

Cơ sở lưu trú dành cho người có nhu cầu đặc biệt.

A residential facility for people with special needs.

Ví dụ

The Oakwood care home provides excellent support for elderly residents.

Nhà chăm sóc Oakwood cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho cư dân cao tuổi.

Many families do not visit their relatives in care homes regularly.

Nhiều gia đình không thường xuyên thăm người thân trong nhà chăm sóc.

Is the Maplewood care home accepting new residents this month?

Nhà chăm sóc Maplewood có nhận cư dân mới trong tháng này không?

03

Một ngôi nhà được thiết kế để cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những cá nhân cần được hỗ trợ.

A home designed to provide care services for individuals requiring assistance.

Ví dụ

My grandmother lives in a care home near downtown Seattle.

Bà tôi sống trong một nhà chăm sóc gần trung tâm Seattle.

Many families do not visit their relatives in care homes regularly.

Nhiều gia đình không thăm người thân trong nhà chăm sóc thường xuyên.

Is the care home in your area accepting new residents?

Nhà chăm sóc trong khu vực của bạn có nhận cư dân mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Care home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Care home

Không có idiom phù hợp