Bản dịch của từ Care home trong tiếng Việt
Care home
Care home (Noun)
The care home on Maple Street has twenty residents this year.
Nhà chăm sóc trên đường Maple có hai mươi cư dân năm nay.
Many families do not want to place their parents in a care home.
Nhiều gia đình không muốn đưa cha mẹ vào nhà chăm sóc.
Is the care home in our town accepting new residents?
Nhà chăm sóc trong thị trấn của chúng ta có nhận cư dân mới không?
Cơ sở lưu trú dành cho người có nhu cầu đặc biệt.
A residential facility for people with special needs.
The Oakwood care home provides excellent support for elderly residents.
Nhà chăm sóc Oakwood cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho cư dân cao tuổi.
Many families do not visit their relatives in care homes regularly.
Nhiều gia đình không thường xuyên thăm người thân trong nhà chăm sóc.
Is the Maplewood care home accepting new residents this month?
Nhà chăm sóc Maplewood có nhận cư dân mới trong tháng này không?
Một ngôi nhà được thiết kế để cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những cá nhân cần được hỗ trợ.
A home designed to provide care services for individuals requiring assistance.
My grandmother lives in a care home near downtown Seattle.
Bà tôi sống trong một nhà chăm sóc gần trung tâm Seattle.
Many families do not visit their relatives in care homes regularly.
Nhiều gia đình không thăm người thân trong nhà chăm sóc thường xuyên.
Is the care home in your area accepting new residents?
Nhà chăm sóc trong khu vực của bạn có nhận cư dân mới không?
"Care home" là thuật ngữ dùng để chỉ cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người già hoặc những người cần hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "nursing home". Cả hai đều chỉ về nơi cư trú và chăm sóc, nhưng "care home" thường đề cập đến môi trường sinh hoạt thoải mái hơn, trong khi "nursing home" nhấn mạnh đến chăm sóc y tế. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ý nghĩa trong bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "care home" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "care" (chăm sóc) và "home" (nhà). Từ "care" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "carian", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāra" có nghĩa là "yêu thương" hoặc "chăm sóc". "Home" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "heim", chỉ địa điểm sinh sống. Cụm từ này mô tả một cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những người gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc bản thân, phản ánh sự quan tâm và sự hỗ trợ trong môi trường sống.
"Cơ sở điều dưỡng" là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking. Trong Listening, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi. Trong Speaking, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về kinh nghiệm hoặc quan điểm liên quan đến các cơ sở này. Ngoài ra, "cơ sở điều dưỡng" cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về xã hội học và chính sách y tế, liên quan đến chăm sóc người cao tuổi và quản lý sức khỏe cộng đồng.