Bản dịch của từ Care home trong tiếng Việt

Care home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Care home(Noun)

kˈɛɹ hˈoʊm
kˈɛɹ hˈoʊm
01

Nơi người già, người bệnh có thể sống và được chăm sóc.

A place where elderly or sick people can live and receive care.

Ví dụ
02

Cơ sở lưu trú dành cho người có nhu cầu đặc biệt.

A residential facility for people with special needs.

Ví dụ
03

Một ngôi nhà được thiết kế để cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những cá nhân cần được hỗ trợ.

A home designed to provide care services for individuals requiring assistance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh