Bản dịch của từ Carriage trade trong tiếng Việt

Carriage trade

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carriage trade (Idiom)

01

Việc mua bán các mặt hàng cao cấp, sang trọng.

The practice of buying and selling highend or luxury items.

Ví dụ

She prefers to shop at boutiques that cater to the carriage trade.

Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng nhỏ phục vụ cho thị trường cao cấp.

Not everyone can afford the prices associated with the carriage trade.

Không phải ai cũng có thể chi trả được giá cả liên quan đến thị trường cao cấp.

Do you think the carriage trade influences fashion trends in your country?

Bạn có nghĩ thị trường cao cấp ảnh hưởng đến xu hướng thời trang ở đất nước bạn không?

02

Một thị trường thích hợp phục vụ cho khách hàng giàu có.

A niche market catering to wealthy customers.

Ví dụ

Caroline's boutique targets the carriage trade for luxury goods.

Cửa hàng của Caroline nhắm đến thị trường xe ngựa cho hàng xa xỉ.

Not every business can afford to focus on the carriage trade.

Không mọi doanh nghiệp có thể chi trả để tập trung vào thị trường xe ngựa.

Is it common for upscale restaurants to attract the carriage trade?

Liệu có phổ biến cho các nhà hàng cao cấp thu hút thị trường xe ngựa không?

03

Một thị trường bao gồm hàng hóa hoặc dịch vụ chất lượng cao đòi hỏi mức giá cao.

A market comprising highquality goods or services that demand a premium price.

Ví dụ

Caroline's boutique caters to the carriage trade in upscale fashion.

Cửa hàng của Caroline phục vụ thị trường cao cấp trong thời trang sang trọng.

Not every luxury brand targets the carriage trade due to high competition.

Không phải thương hiệu xa xỉ nào cũng nhắm đến thị trường cao cấp do cạnh tranh cao.

Does the carriage trade influence consumer behavior in the luxury sector?

Thị trường cao cấp có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng trong ngành hàng sang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carriage trade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carriage trade

Không có idiom phù hợp