Bản dịch của từ Carry forward trong tiếng Việt
Carry forward

Carry forward (Verb)
We must carry forward our community projects from last year.
Chúng ta phải tiếp tục các dự án cộng đồng từ năm ngoái.
They do not carry forward the old traditions in their new events.
Họ không tiếp tục các truyền thống cũ trong các sự kiện mới.
Will you carry forward the social initiatives from last month?
Bạn sẽ tiếp tục các sáng kiến xã hội từ tháng trước chứ?
The charity will carry forward last year's donations to this year's projects.
Tổ chức từ thiện sẽ chuyển tiếp các khoản quyên góp năm ngoái cho năm nay.
They do not carry forward unused funds to the next social event.
Họ không chuyển tiếp các quỹ chưa sử dụng cho sự kiện xã hội tiếp theo.
Will the organization carry forward the surplus money for future activities?
Liệu tổ chức có chuyển tiếp số tiền thặng dư cho các hoạt động tương lai không?
Activists aim to carry forward their message of equality and justice.
Các nhà hoạt động muốn thúc đẩy thông điệp về bình đẳng và công lý.
They do not carry forward outdated social norms in their campaigns.
Họ không thúc đẩy các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong các chiến dịch.
How can we carry forward positive social changes in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy những thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp