Bản dịch của từ Carry forward trong tiếng Việt

Carry forward

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry forward (Verb)

kˈæɹi fˈɑɹwəɹd
kˈæɹi fˈɑɹwəɹd
01

Tiếp tục duy trì hoặc hỗ trợ một điều gì đó từ một thời điểm trước.

To continue to maintain or support something from a previous point in time.

Ví dụ

We must carry forward our community projects from last year.

Chúng ta phải tiếp tục các dự án cộng đồng từ năm ngoái.

They do not carry forward the old traditions in their new events.

Họ không tiếp tục các truyền thống cũ trong các sự kiện mới.

Will you carry forward the social initiatives from last month?

Bạn sẽ tiếp tục các sáng kiến xã hội từ tháng trước chứ?

02

Chuyển một số dư hoặc số tiền từ một ghi chép này sang ghi chép khác.

To transfer a balance or amount from one record to another.

Ví dụ

The charity will carry forward last year's donations to this year's projects.

Tổ chức từ thiện sẽ chuyển tiếp các khoản quyên góp năm ngoái cho năm nay.

They do not carry forward unused funds to the next social event.

Họ không chuyển tiếp các quỹ chưa sử dụng cho sự kiện xã hội tiếp theo.

Will the organization carry forward the surplus money for future activities?

Liệu tổ chức có chuyển tiếp số tiền thặng dư cho các hoạt động tương lai không?

03

Tiến xa hơn hoặc thúc đẩy một ý tưởng hoặc kế hoạch.

To advance or promote an idea or plan further.

Ví dụ

Activists aim to carry forward their message of equality and justice.

Các nhà hoạt động muốn thúc đẩy thông điệp về bình đẳng và công lý.

They do not carry forward outdated social norms in their campaigns.

Họ không thúc đẩy các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong các chiến dịch.

How can we carry forward positive social changes in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy những thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry forward

Không có idiom phù hợp