Bản dịch của từ Carte trong tiếng Việt
Carte
Carte (Noun)
The waiter handed out the carte to the guests.
Người phục vụ đưa thực đơn cho khách.
The carte had a variety of dishes for the party.
Thực đơn có nhiều món ăn cho bữa tiệc.
(lịch sử) a carte devisite (bức ảnh sưu tầm nhỏ của một người nổi tiếng).
(historical) a carte de visite (small collectible photograph of a famous person).
She collected cartes of famous actors in the 19th century.
Cô ấy sưu tập các tấm carte của các diễn viên nổi tiếng vào thế kỷ 19.
The carte de visite of Queen Victoria was highly sought after.
Tấm carte de visite của Nữ hoàng Victoria được săn đón rất nhiều.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carte
Tự do hành động/ Toàn quyền quyết định
Freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.
He was given carte blanche to organize the charity event.
Anh được cung cấp quyền hành chính thức để tổ chức sự kiện thường xuyên.
Thành ngữ cùng nghĩa: have carte blanche...