Bản dịch của từ Carte trong tiếng Việt

Carte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carte(Noun)

kˈɑɹt
kˈɑɹt
01

(lịch sử) A carte devisite (bức ảnh sưu tầm nhỏ của một người nổi tiếng).

(historical) A carte de visite (small collectible photograph of a famous person).

Ví dụ
02

(Scotland, ghi ngày) Một lá bài.

(Scotland, dated) A playing card.

Ví dụ
03

Một hóa đơn giá vé; một thực đơn.

A bill of fare; a menu.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ