Bản dịch của từ Carte trong tiếng Việt
Carte

Carte (Noun)
The waiter handed out the carte to the guests.
Người phục vụ đưa thực đơn cho khách.
The carte had a variety of dishes for the party.
Thực đơn có nhiều món ăn cho bữa tiệc.
The restaurant updated its carte with new seasonal items.
Nhà hàng cập nhật thực đơn với các món mới theo mùa.
(lịch sử) a carte devisite (bức ảnh sưu tầm nhỏ của một người nổi tiếng).
(historical) a carte de visite (small collectible photograph of a famous person).
She collected cartes of famous actors in the 19th century.
Cô ấy sưu tập các tấm carte của các diễn viên nổi tiếng vào thế kỷ 19.
The carte de visite of Queen Victoria was highly sought after.
Tấm carte de visite của Nữ hoàng Victoria được săn đón rất nhiều.
Cartes were popular social mementos during the Victorian era.
Carte là những kỷ vật xã hội phổ biến trong thời kỳ Victoria.
She held the winning carte in the card game.
Cô ấy giữ quân bài chiến thắng trong trò chơi.
He used a rare carte to impress his friends.
Anh ấy đã sử dụng một quân bài hiếm để gây ấn tượng với bạn bè.
The carte with the highest value determines the winner.
Quân bài có giá trị cao nhất quyết định người chiến thắng.
Họ từ
"Carte" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp có nghĩa là "thẻ" hoặc "bản đồ". Trong tiếng Anh, "carte" thường được sử dụng trong các cụm từ như "carte blanche", chỉ quyền tự do hành động mà không có hạn chế. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ này không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "carte" còn chỉ thực đơn (menu), ví dụ như "à la carte", là một phần thực đơn với giá cả cho từng món riêng lẻ.
Từ "carte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy" hoặc "tài liệu". Trong tiếng Pháp, "carte" chỉ định một loại bản đồ hoặc danh sách, phản ánh khái niệm về việc tổ chức thông tin trên giấy. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tạo dựng và phân phối thông tin dưới dạng vật lý, mà nay gắn liền với các khái niệm như thực đơn hoặc danh sách, thể hiện sự sắp xếp và phân loại.
Từ "carte" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và dịch vụ, thể hiện sự lựa chọn hoặc danh sách món ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết hoặc nói về chủ đề du lịch và ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp tại nhà hàng, nơi thực đơn (menu) được gọi là "carte".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carte
Tự do hành động/ Toàn quyền quyết định
Freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.
He was given carte blanche to organize the charity event.
Anh được cung cấp quyền hành chính thức để tổ chức sự kiện thường xuyên.
Thành ngữ cùng nghĩa: have carte blanche...