Bản dịch của từ Carte trong tiếng Việt

Carte

Noun [U/C]

Carte (Noun)

kˈɑɹt
kˈɑɹt
01

Một hóa đơn giá vé; một thực đơn.

A bill of fare; a menu.

Ví dụ

The waiter handed out the carte to the guests.

Người phục vụ đưa thực đơn cho khách.

The carte had a variety of dishes for the party.

Thực đơn có nhiều món ăn cho bữa tiệc.

02

(lịch sử) a carte devisite (bức ảnh sưu tầm nhỏ của một người nổi tiếng).

(historical) a carte de visite (small collectible photograph of a famous person).

Ví dụ

She collected cartes of famous actors in the 19th century.

Cô ấy sưu tập các tấm carte của các diễn viên nổi tiếng vào thế kỷ 19.

The carte de visite of Queen Victoria was highly sought after.

Tấm carte de visite của Nữ hoàng Victoria được săn đón rất nhiều.

03

(scotland, ghi ngày) một lá bài.

(scotland, dated) a playing card.

Ví dụ

She held the winning carte in the card game.

Cô ấy giữ quân bài chiến thắng trong trò chơi.

He used a rare carte to impress his friends.

Anh ấy đã sử dụng một quân bài hiếm để gây ấn tượng với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carte

ɡˈɛt kˈɑɹt blˈæntʃ

Tự do hành động/ Toàn quyền quyết định

Freedom or permission to act as one wishes or thinks necessary.

He was given carte blanche to organize the charity event.

Anh được cung cấp quyền hành chính thức để tổ chức sự kiện thường xuyên.

Thành ngữ cùng nghĩa: have carte blanche...