Bản dịch của từ Carve out trong tiếng Việt
Carve out

Carve out (Phrase)
They carve out a community service program for local youth in Chicago.
Họ tạo ra một chương trình phục vụ cộng đồng cho thanh niên địa phương ở Chicago.
She did not carve out time for social events last year.
Cô ấy đã không dành thời gian cho các sự kiện xã hội năm ngoái.
Did they carve out a space for discussion in the meeting?
Họ có tạo ra không gian cho thảo luận trong cuộc họp không?
She carved out a successful career in social media marketing.
Cô ấy đã tạo ra một sự nghiệp thành công trong tiếp thị truyền thông xã hội.
He couldn't carve out enough time to attend the social event.
Anh ấy không thể dành đủ thời gian để tham dự sự kiện xã hội.
She carved out a niche as a social media expert in 2023.
Cô ấy đã tạo dựng một vị trí như chuyên gia truyền thông xã hội vào năm 2023.
He didn't carve out a role in the community last year.
Anh ấy đã không tạo ra một vai trò trong cộng đồng năm ngoái.
Did she carve out her space in the social network effectively?
Cô ấy đã tạo dựng được vị trí của mình trong mạng xã hội một cách hiệu quả chưa?
She carved out a successful career in social media marketing.
Cô ấy đã tạo ra một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
He couldn't carve out a place for himself in the competitive industry.
Anh ấy không thể tạo ra một vị trí cho bản thân trong ngành công nghiệp cạnh tranh.
Many activists carve out spaces for discussions about social justice.
Nhiều nhà hoạt động tạo ra không gian cho các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
They do not carve out time for community service anymore.
Họ không còn dành thời gian cho dịch vụ cộng đồng nữa.
Can we carve out a plan for social change together?
Chúng ta có thể tạo ra một kế hoạch cho sự thay đổi xã hội không?
She carved out a successful career in social media marketing.
Cô ấy đã tạo ra một sự nghiệp thành công trong tiếp thị truyền thông xã hội.
He didn't manage to carve out time for volunteering due to work.
Anh ấy không thể tạo ra thời gian để tình nguyện vì công việc.
Cụm động từ "carve out" có nghĩa là tạo ra hoặc hình thành một cái gì đó thông qua việc làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nó thường ám chỉ việc phát triển một vị trí hoặc vai trò cụ thể trong một lĩnh vực nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh thủ công của việc "khắc họa", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng vào sự chủ động trong việc thiết lập một thứ gì đó mới mẻ.
Cụm từ "carve out" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "carve" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ceorfan", có nghĩa là cắt hoặc đục. Từ này có liên quan đến hành động tạo ra hình thức hoặc không gian bằng cách loại bỏ một phần vật chất. "Out" ở đây nhấn mạnh sự kết thúc của hành động, chỉ ra sự hình thành rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "carve out" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc xây dựng một không gian hoặc cơ hội trong cuộc sống, thể hiện sự chủ động và quyết đoán.
Cụm từ "carve out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về chiến lược, mục tiêu cá nhân và sự phát triển nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh, nghệ thuật và phát triển bản thân, ám chỉ việc tạo ra hoặc xây dựng thành công một vị trí hoặc vai trò cụ thể thông qua nỗ lực và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
