Bản dịch của từ Carvel trong tiếng Việt

Carvel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carvel (Noun)

01

(lỗi thời) một con sứa (medusozoa).

Obsolete a jellyfish medusozoa.

Ví dụ

The carvel is rarely seen in today's oceans.

Carvel hiếm khi được nhìn thấy trong đại dương ngày nay.

Many people do not know what a carvel is.

Nhiều người không biết carvel là gì.

Is the carvel still present in marine ecosystems?

Carvel vẫn có mặt trong hệ sinh thái biển không?

02

(hàng hải, lịch sử) từ đồng nghĩa của caravel (“một chiếc thuyền buồm nhẹ, thường có giàn cố định”)

Nautical historical synonym of caravel “a light usually lateenrigged sailing ship”.

Ví dụ

The carvel was used by explorers in the 15th century.

Carvel được các nhà thám hiểm sử dụng vào thế kỷ 15.

No carvels are sailing in today's modern shipping industry.

Không có carvel nào đang hoạt động trong ngành vận tải hiện đại ngày nay.

Did the carvel play a role in early trade routes?

Carvel có đóng vai trò trong các tuyến đường thương mại sớm không?

03

Cá mỡ biển (cyanea capillata).

The sea blubber cyanea capillata.

Ví dụ

The carvel is a beautiful jellyfish found in many oceans.

Carvel là một loài sứa đẹp có ở nhiều đại dương.

Many people do not know about the carvel's unique characteristics.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của carvel.

Is the carvel dangerous to swimmers in the ocean?

Carvel có nguy hiểm cho những người bơi lội trong đại dương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carvel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carvel

Không có idiom phù hợp