Bản dịch của từ Cash discount trong tiếng Việt
Cash discount

Cash discount (Noun)
The store offered a cash discount for paying in cash today.
Cửa hàng đã cung cấp giảm giá tiền mặt khi thanh toán hôm nay.
Many people do not know about cash discounts in local shops.
Nhiều người không biết về giảm giá tiền mặt ở các cửa hàng địa phương.
Is there a cash discount for students at the bookstore?
Có giảm giá tiền mặt cho sinh viên tại hiệu sách không?
Many stores offer a cash discount for early payments.
Nhiều cửa hàng cung cấp chiết khấu tiền mặt cho thanh toán sớm.
They do not provide a cash discount for late payments.
Họ không cung cấp chiết khấu tiền mặt cho các khoản thanh toán muộn.
Does this restaurant have a cash discount for quick payments?
Nhà hàng này có chiết khấu tiền mặt cho các khoản thanh toán nhanh không?
Many stores offer a cash discount for immediate payments.
Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá tiền mặt cho thanh toán ngay lập tức.
They do not provide a cash discount for credit card payments.
Họ không cung cấp giảm giá tiền mặt cho thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Is a cash discount available at local restaurants in 2023?
Có giảm giá tiền mặt tại các nhà hàng địa phương vào năm 2023 không?
"Cash discount" là một khoản giảm giá được áp dụng khi khách hàng thanh toán ngay lập tức bằng tiền mặt thay vì sử dụng tín dụng hoặc các hình thức thanh toán khác. Loại khoản giảm giá này nhằm khuyến khích việc thanh toán nhanh chóng, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu địa phương.