Bản dịch của từ Cash discount trong tiếng Việt

Cash discount

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash discount (Noun)

kˈæʃ dˈɪskaʊnt
kˈæʃ dˈɪskaʊnt
01

Việc giảm giá do người bán đưa ra để thanh toán ngay bằng tiền mặt.

A reduction in price offered by a seller for immediate payment in cash.

Ví dụ

The store offered a cash discount for paying in cash today.

Cửa hàng đã cung cấp giảm giá tiền mặt khi thanh toán hôm nay.

Many people do not know about cash discounts in local shops.

Nhiều người không biết về giảm giá tiền mặt ở các cửa hàng địa phương.

Is there a cash discount for students at the bookstore?

Có giảm giá tiền mặt cho sinh viên tại hiệu sách không?

02

Khuyến khích tài chính để khuyến khích thanh toán nhanh chóng.

A financial incentive to encourage prompt payment.

Ví dụ

Many stores offer a cash discount for early payments.

Nhiều cửa hàng cung cấp chiết khấu tiền mặt cho thanh toán sớm.

They do not provide a cash discount for late payments.

Họ không cung cấp chiết khấu tiền mặt cho các khoản thanh toán muộn.

Does this restaurant have a cash discount for quick payments?

Nhà hàng này có chiết khấu tiền mặt cho các khoản thanh toán nhanh không?

03

Chiết khấu dành cho khách hàng thanh toán không cần tài trợ.

A discount provided to customers who pay without financing.

Ví dụ

Many stores offer a cash discount for immediate payments.

Nhiều cửa hàng cung cấp giảm giá tiền mặt cho thanh toán ngay lập tức.

They do not provide a cash discount for credit card payments.

Họ không cung cấp giảm giá tiền mặt cho thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Is a cash discount available at local restaurants in 2023?

Có giảm giá tiền mặt tại các nhà hàng địa phương vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash discount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash discount

Không có idiom phù hợp