Bản dịch của từ Casual acquaintance trong tiếng Việt

Casual acquaintance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual acquaintance (Noun)

kˈæʒul əkwˈeɪntns
kˈæʒul əkwˈeɪntns
01

Một người mà bạn biết sơ sơ nhưng không phải là bạn thân.

A person one knows slightly but who is not a close friend.

Ví dụ

I met a casual acquaintance at the social event last Saturday.

Tôi đã gặp một người quen tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She is not just a casual acquaintance; she is a close friend.

Cô ấy không chỉ là một người quen; cô ấy là bạn thân.

Do you have any casual acquaintances from your university days?

Bạn có người quen nào từ thời đại học không?

02

Một mối quan hệ đặc trưng bởi sự tương tác xã hội không chính thức.

A relationship characterized by informal social interaction.

Ví dụ

I met a casual acquaintance at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi đã gặp một người quen bình thường ở quán cà phê.

She does not consider him a casual acquaintance anymore.

Cô ấy không còn coi anh ta là một người quen bình thường nữa.

Is he just a casual acquaintance or a close friend?

Liệu anh ta chỉ là một người quen bình thường hay là bạn thân?

03

Một người quen hình thành qua những tương tác không thường xuyên, thường trong một môi trường thoải mái.

An acquaintance formed through infrequent interactions, often in a relaxed setting.

Ví dụ

I met John at a party; he's a casual acquaintance.

Tôi đã gặp John tại một bữa tiệc; anh ấy là một người quen.

She doesn't have many casual acquaintances in this city.

Cô ấy không có nhiều người quen ở thành phố này.

Do you consider Sarah a casual acquaintance or a close friend?

Bạn có xem Sarah là một người quen hay một người bạn thân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casual acquaintance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casual acquaintance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.