Bản dịch của từ Casual acquaintance trong tiếng Việt
Casual acquaintance

Casual acquaintance (Noun)
I met a casual acquaintance at the social event last Saturday.
Tôi đã gặp một người quen tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She is not just a casual acquaintance; she is a close friend.
Cô ấy không chỉ là một người quen; cô ấy là bạn thân.
Do you have any casual acquaintances from your university days?
Bạn có người quen nào từ thời đại học không?
Một mối quan hệ đặc trưng bởi sự tương tác xã hội không chính thức.
A relationship characterized by informal social interaction.
I met a casual acquaintance at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi đã gặp một người quen bình thường ở quán cà phê.
She does not consider him a casual acquaintance anymore.
Cô ấy không còn coi anh ta là một người quen bình thường nữa.
Is he just a casual acquaintance or a close friend?
Liệu anh ta chỉ là một người quen bình thường hay là bạn thân?
Một người quen hình thành qua những tương tác không thường xuyên, thường trong một môi trường thoải mái.
An acquaintance formed through infrequent interactions, often in a relaxed setting.
I met John at a party; he's a casual acquaintance.
Tôi đã gặp John tại một bữa tiệc; anh ấy là một người quen.
She doesn't have many casual acquaintances in this city.
Cô ấy không có nhiều người quen ở thành phố này.
Do you consider Sarah a casual acquaintance or a close friend?
Bạn có xem Sarah là một người quen hay một người bạn thân?
"Casual acquaintance" là thuật ngữ chỉ mối quan hệ xã hội không sâu sắc, thường được hình thành giữa những người biết nhau nhưng không thân thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, người Anh có thể nhấn mạnh tính chất lịch sự hơn trong các mối quan hệ xã hội, điều này có thể khiến cho sự tương tác có phần ít thân mật hơn so với cách sử dụng ở Mỹ.