Bản dịch của từ Casualty insurance trong tiếng Việt

Casualty insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casualty insurance (Noun)

01

Bảo hiểm bao gồm mất mát hoặc thiệt hại do tai nạn đối với tài sản hoặc con người.

Insurance covering loss or damage resulting from accidents to property or persons.

Ví dụ

Many families rely on casualty insurance for financial security after accidents.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào bảo hiểm tai nạn để đảm bảo tài chính.

Casualty insurance does not cover damages caused by natural disasters.

Bảo hiểm tai nạn không bao gồm thiệt hại do thiên tai gây ra.

What types of casualty insurance do people in Vietnam usually buy?

Những loại bảo hiểm tai nạn nào mà người dân Việt Nam thường mua?

02

Một hình thức bảo hiểm bảo vệ khỏi những tổn thất do thương tích hoặc hư hỏng.

A form of insurance that protects against losses due to injury or damage.

Ví dụ

Casualty insurance helps families recover from unexpected accidents and injuries.

Bảo hiểm tai nạn giúp gia đình phục hồi sau tai nạn và chấn thương bất ngờ.

Many people do not understand the importance of casualty insurance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm tai nạn.

What types of casualty insurance are available for social events?

Có những loại bảo hiểm tai nạn nào cho các sự kiện xã hội?

03

Bảo hiểm có thể bao gồm trách nhiệm pháp lý đối với thương tích hoặc thiệt hại do bên thứ ba gây ra.

Coverage that may include liability for injuries or damages incurred by third parties.

Ví dụ

Casualty insurance protects individuals from unexpected accidents and injuries.

Bảo hiểm trách nhiệm giúp bảo vệ cá nhân khỏi tai nạn bất ngờ.

Many people do not understand casualty insurance's importance in daily life.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm trách nhiệm trong cuộc sống.

Is casualty insurance necessary for community events like festivals or fairs?

Bảo hiểm trách nhiệm có cần thiết cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Casualty insurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casualty insurance

Không có idiom phù hợp