Bản dịch của từ Casualty insurance trong tiếng Việt
Casualty insurance
Casualty insurance (Noun)
Many families rely on casualty insurance for financial security after accidents.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào bảo hiểm tai nạn để đảm bảo tài chính.
Casualty insurance does not cover damages caused by natural disasters.
Bảo hiểm tai nạn không bao gồm thiệt hại do thiên tai gây ra.
What types of casualty insurance do people in Vietnam usually buy?
Những loại bảo hiểm tai nạn nào mà người dân Việt Nam thường mua?
Casualty insurance helps families recover from unexpected accidents and injuries.
Bảo hiểm tai nạn giúp gia đình phục hồi sau tai nạn và chấn thương bất ngờ.
Many people do not understand the importance of casualty insurance.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm tai nạn.
What types of casualty insurance are available for social events?
Có những loại bảo hiểm tai nạn nào cho các sự kiện xã hội?
Casualty insurance protects individuals from unexpected accidents and injuries.
Bảo hiểm trách nhiệm giúp bảo vệ cá nhân khỏi tai nạn bất ngờ.
Many people do not understand casualty insurance's importance in daily life.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo hiểm trách nhiệm trong cuộc sống.
Is casualty insurance necessary for community events like festivals or fairs?
Bảo hiểm trách nhiệm có cần thiết cho các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Bảo hiểm thiệt hại (casualty insurance) là một loại bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ chống lại các tổn thất tài chính do tai nạn, kiện tụng hoặc các sự kiện bất ngờ. Khác với bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại tập trung vào các rủi ro liên quan đến trách nhiệm và tổn thất do hành vi của con người. Trong tiếng Anh của Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, khái niệm này thường được gọi là bảo hiểm trách nhiệm, mặc dù nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Thuật ngữ "casualty insurance" bắt nguồn từ từ "casualty", có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualitas", nghĩa là "sự xảy ra", "tình huống bất ngờ". Trong lịch sử, bảo hiểm tai nạn (casualty insurance) được phát triển nhằm bảo vệ cá nhân và tổ chức khỏi những tổn thất tài chính do tai nạn, thiên tai hoặc những sự kiện bất ngờ khác. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại bảo hiểm liên quan đến trách nhiệm pháp lý và bảo vệ tài sản trước rủi ro.
"Casualty insurance" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành bảo hiểm, đặc biệt liên quan đến bảo hiểm tai nạn và trách nhiệm pháp lý. Trong bối cảnh IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu trong các phần liên quan đến kinh doanh hoặc tài chính. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bảo hiểm, quản lý rủi ro và các chính sách bảo vệ tài chính đối với thiệt hại hay mất mát.