Bản dịch của từ Cats trong tiếng Việt
Cats
Noun [U/C]
Cats (Noun)
kˈæts
kˈæts
01
Số nhiều của mèo.
Plural of cat.
Ví dụ
Many cats live in shelters across New York City.
Nhiều con mèo sống trong các trại tạm trú ở New York.
Not all cats are friendly to strangers.
Không phải tất cả mèo đều thân thiện với người lạ.
Do you think cats make good pets for families?
Bạn có nghĩ rằng mèo là thú cưng tốt cho gia đình không?
Dạng danh từ của Cats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cat | Cats |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cats cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It is basically an app that allows users to interact with a virtual pet named Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Our mother bought a stuffed toy for us to play with, and we both absolutely loved this toy [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At that time, I really wanted to have a pet by my side but could not because I am allergic to fur; therefore, this game helped me a lot [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu