Bản dịch của từ Cats trong tiếng Việt
Cats

Cats (Noun)
Số nhiều của mèo.
Plural of cat.
Many cats live in shelters across New York City.
Nhiều con mèo sống trong các trại tạm trú ở New York.
Not all cats are friendly to strangers.
Không phải tất cả mèo đều thân thiện với người lạ.
Do you think cats make good pets for families?
Bạn có nghĩ rằng mèo là thú cưng tốt cho gia đình không?
Dạng danh từ của Cats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cat | Cats |
Họ từ
Từ "cats" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những con mèo, động vật thuộc họ Felidae, thường được nuôi làm thú cưng. Trong tiếng Anh Anh, từ này duy trì hình thức và ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng nhiều từ địa phương để chỉ mèo, chẳng hạn như "kitten" cho mèo con. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít có sự đa dạng về từ ngữ địa phương và thường sử dụng "cat" để chỉ mèo chung. Mèo nổi bật với bản tính độc lập và khả năng săn mồi, thường được coi là bạn đồng hành trong môi trường gia đình.
Từ "cats" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cattus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katta", mang nghĩa là "mèo". Trong lịch sử, mèo đã được con người thuần hóa từ khoảng 9.000 năm trước tại khu vực Trung Đông, chủ yếu do khả năng săn chuột và bảo vệ kho lương thực. Ngày nay, "cats" không chỉ đề cập đến loài mèo mà còn thể hiện sự gần gũi, tình cảm của con người đối với loài vật này trong các gia đình.
Từ "cats" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết do sự phổ biến của chủ đề động vật trong các văn bản và luận viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc kinh nghiệm nuôi thú cưng. Ngoài ra, "cats" cũng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản hàng ngày, bài báo khoa học về động vật và văn hóa đại chúng, phản ánh vai trò quan trọng của mèo trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


