Bản dịch của từ Cauterize trong tiếng Việt
Cauterize
Cauterize (Verb)
Doctors cauterize wounds to prevent serious infections in emergency cases.
Bác sĩ đốt thương để ngăn ngừa nhiễm trùng nghiêm trọng trong trường hợp khẩn cấp.
They do not cauterize injuries without proper medical training and supervision.
Họ không đốt thương mà không có đào tạo và giám sát y tế thích hợp.
Do hospitals always cauterize wounds during surgeries to ensure safety?
Các bệnh viện có luôn đốt thương trong các ca phẫu thuật để đảm bảo an toàn không?
Dạng động từ của Cauterize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cauterize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cauterized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cauterized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cauterizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cauterizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cauterize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Cauterize là một động từ trong y học, có nghĩa là sử dụng nhiệt hoặc hóa chất để làm đông tụ hoặc tiêu diệt mô sống, thường nhằm mục đích ngăn chặn chảy máu hoặc điều trị tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cauterize" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường có âm "a" nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "cauterize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauterizare," bắt nguồn từ danh từ "cauterium," có nghĩa là dụng cụ để đốt. Từ này liên quan đến hành động sử dụng nhiệt để làm ngừng chảy máu hoặc điều trị tổn thương. Từ giữa thế kỷ 14, "cauterize" được sử dụng trong ngữ cảnh y học, phản ánh việc áp dụng nhiệt để bảo vệ cơ thể. Sự phát triển ý nghĩa này kết nối với thực tiễn y học truyền thống và hiện đại.
Từ "cauterize" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và phẫu thuật, đề cập đến hành động thiêu đốt mô để ngăn ngừa chảy máu hoặc nhiễm trùng. Trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu y học, nó thường xuất hiện để mô tả quy trình điều trị. Do đó, tần suất sử dụng từ này có thể bị hạn chế và thiên về một nhóm đối tượng chuyên môn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp