Bản dịch của từ Cautioned trong tiếng Việt
Cautioned

Cautioned (Verb)
The teacher cautioned students about online privacy during the seminar.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về quyền riêng tư trực tuyến trong buổi hội thảo.
The community did not cautioned residents about the upcoming storm.
Cộng đồng đã không cảnh báo cư dân về cơn bão sắp tới.
Did the city council cautioned citizens about the new traffic rules?
Hội đồng thành phố đã cảnh báo công dân về các quy tắc giao thông mới chưa?
The teacher cautioned students about online safety during the seminar.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong buổi hội thảo.
She didn't cautioned her friends about the risks of social media.
Cô ấy đã không cảnh báo bạn bè về những rủi ro của mạng xã hội.
Did the counselor cautioned the youth about peer pressure?
Người tư vấn đã cảnh báo thanh niên về áp lực từ bạn bè chưa?
The teacher cautioned students about online privacy risks during the seminar.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về rủi ro bảo mật trực tuyến trong hội thảo.
She did not caution her friends about the potential dangers of social media.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những nguy hiểm tiềm ẩn của mạng xã hội.
Did the counselor caution the youth about online scams last week?
Nhà tư vấn đã cảnh báo thanh niên về lừa đảo trực tuyến vào tuần trước chưa?
Dạng động từ của Cautioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caution |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cautioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cautioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cautions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cautioning |
Cautioned (Noun)
The teacher cautioned students about online privacy risks.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về rủi ro riêng tư trực tuyến.
She did not cautioned her friends about the event's dangers.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những nguy hiểm của sự kiện.
Did the counselor cautioned the community about drug abuse?
Nhà tư vấn đã cảnh báo cộng đồng về lạm dụng ma túy chưa?
The teacher cautioned students about online privacy risks in social media.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về những rủi ro quyền riêng tư trực tuyến.
They did not heed the cautioned advice about sharing personal information.
Họ đã không chú ý đến lời khuyên cảnh báo về việc chia sẻ thông tin cá nhân.
Did the report include cautioned warnings about cyberbullying effects on teens?
Báo cáo có bao gồm những cảnh báo về tác động của bắt nạt mạng đến thanh thiếu niên không?
Một tuyên bố cảnh báo.
The teacher cautioned students about online safety during the seminar.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong buổi hội thảo.
They did not heed the cautioned advice from the social worker.
Họ đã không chú ý đến lời khuyên cảnh báo từ nhân viên xã hội.
Did the report include any cautioned statements about social media use?
Báo cáo có bao gồm bất kỳ tuyên bố cảnh báo nào về việc sử dụng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "cautioned" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "caution", có nghĩa là cảnh báo hoặc khuyên nhủ ai đó thận trọng. Trong sử dụng tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, mặc dù "caution" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, "cautioned" có thể ám chỉ việc cảnh báo một cá nhân về quyền lợi trước khi tiến hành thẩm vấn hoặc kiểm tra.
Từ "cautioned" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cautio", có nghĩa là "cẩn trọng" hay "đề phòng". Nguyên gốc từ này được hình thành từ động từ "cavere", có nghĩa là "tránh xa" hoặc "cảnh giác". Trong lịch sử, ý nghĩa của nó đã phát triển từ việc cảnh báo về những nguy cơ đến việc khuyên nhủ hoặc nhắc nhở ai đó để tránh những hành vi sai lầm. Ngày nay, "cautioned" thường chỉ hành động cảnh báo, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục.
Từ "cautioned" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các văn bản mang tính cảnh báo hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, trong bối cảnh cảnh báo về hành vi hoặc quyết định quan trọng. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các bài viết chuyên môn liên quan đến quản lý rủi ro và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
