Bản dịch của từ Caution trong tiếng Việt

Caution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caution(Noun)

kˈɔːʃən
ˈkɔʃən
01

Việc sử dụng sự cẩn trọng để tránh nguy hiểm hoặc sai lầm.

The use of care taken to avoid danger or mistakes

Ví dụ
02

Tính cẩn thận, sự thận trọng

The quality of being cautious carefulness

Ví dụ
03

Một lời cảnh báo hoặc lời khuyên liên quan đến những mối nguy hiểm hoặc rủi ro có thể xảy ra.

A warning or piece of advice concerning possible danger or risk

Ví dụ