Bản dịch của từ Cautioned trong tiếng Việt

Cautioned

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cautioned (Verb)

kˈɔʃnd
kˈɑʃnd
01

Để đưa ra một thông báo hoặc cảnh báo chính thức.

To give a formal notice or warning.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online privacy during the seminar.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về quyền riêng tư trực tuyến trong buổi hội thảo.

The community did not cautioned residents about the upcoming storm.

Cộng đồng đã không cảnh báo cư dân về cơn bão sắp tới.

Did the city council cautioned citizens about the new traffic rules?

Hội đồng thành phố đã cảnh báo công dân về các quy tắc giao thông mới chưa?

02

Để tư vấn hoặc đề nghị một cách thận trọng.

To advise or recommend with caution.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online safety during the seminar.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong buổi hội thảo.

She didn't cautioned her friends about the risks of social media.

Cô ấy đã không cảnh báo bạn bè về những rủi ro của mạng xã hội.

Did the counselor cautioned the youth about peer pressure?

Người tư vấn đã cảnh báo thanh niên về áp lực từ bạn bè chưa?

03

Để cảnh báo ai đó về mối nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.

To warn someone about a possible danger or problem.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online privacy risks during the seminar.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về rủi ro bảo mật trực tuyến trong hội thảo.

She did not caution her friends about the potential dangers of social media.

Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những nguy hiểm tiềm ẩn của mạng xã hội.

Did the counselor caution the youth about online scams last week?

Nhà tư vấn đã cảnh báo thanh niên về lừa đảo trực tuyến vào tuần trước chưa?

Dạng động từ của Cautioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caution

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cautioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cautioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cautions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cautioning

Cautioned (Noun)

01

Hành động cảnh báo ai đó.

The act of warning someone.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online privacy risks.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về rủi ro riêng tư trực tuyến.

She did not cautioned her friends about the event's dangers.

Cô ấy không cảnh báo bạn bè về những nguy hiểm của sự kiện.

Did the counselor cautioned the community about drug abuse?

Nhà tư vấn đã cảnh báo cộng đồng về lạm dụng ma túy chưa?

02

Cảnh báo hoặc lời khuyên về mối nguy hiểm có thể xảy ra.

A warning or advice regarding a possible danger.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online privacy risks in social media.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về những rủi ro quyền riêng tư trực tuyến.

They did not heed the cautioned advice about sharing personal information.

Họ đã không chú ý đến lời khuyên cảnh báo về việc chia sẻ thông tin cá nhân.

Did the report include cautioned warnings about cyberbullying effects on teens?

Báo cáo có bao gồm những cảnh báo về tác động của bắt nạt mạng đến thanh thiếu niên không?

03

Một tuyên bố cảnh báo.

A cautionary statement.

Ví dụ

The teacher cautioned students about online safety during the seminar.

Giáo viên đã cảnh báo học sinh về an toàn trực tuyến trong buổi hội thảo.

They did not heed the cautioned advice from the social worker.

Họ đã không chú ý đến lời khuyên cảnh báo từ nhân viên xã hội.

Did the report include any cautioned statements about social media use?

Báo cáo có bao gồm bất kỳ tuyên bố cảnh báo nào về việc sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cautioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or promiscuity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Cautioned

Không có idiom phù hợp