Bản dịch của từ Caution trong tiếng Việt
Caution
Noun [U/C]

Caution(Noun)
kˈɔːʃən
ˈkɔʃən
Ví dụ
02
Tính cẩn thận, sự thận trọng
The quality of being cautious carefulness
Ví dụ
Caution

Tính cẩn thận, sự thận trọng
The quality of being cautious carefulness