Bản dịch của từ Cease and desist trong tiếng Việt
Cease and desist

Cease and desist (Idiom)
The city council decided to cease and desist all noise complaints.
Hội đồng thành phố đã quyết định ngừng tất cả các khiếu nại về tiếng ồn.
They did not cease and desist their protests despite warnings.
Họ không ngừng biểu tình mặc dù đã nhận được cảnh báo.
Will the organization cease and desist its harmful activities soon?
Tổ chức sẽ ngừng các hoạt động gây hại sớm chứ?
The company received a cease and desist order from the government.
Công ty nhận một lệnh ngừng và từ chối từ chính phủ.
Students were warned to cease and desist any form of cheating.
Học sinh đã được cảnh báo dừng và từ chối bất kỳ hình thức gian lận nào.
The court issued a cease and desist order to the protestors last week.
Tòa án đã ban hành lệnh ngừng và đình chỉ cho những người biểu tình tuần trước.
They did not cease and desist from spreading false information online.
Họ đã không ngừng và đình chỉ việc phát tán thông tin sai lệch trực tuyến.
Did the city council receive a cease and desist order for the rally?
Liệu hội đồng thành phố có nhận được lệnh ngừng và đình chỉ cho cuộc biểu tình không?
The company received a cease and desist letter for copyright infringement.
Công ty nhận được một bức thư ngừng và ngừng vì vi phạm bản quyền.
She ignored the cease and desist order and faced legal consequences.
Cô bỏ qua lệnh ngừng và ngừng và đối mặt với hậu quả pháp lý.
The lawyer sent a cease and desist letter to the protest organizers.
Luật sư đã gửi thư yêu cầu ngừng hành động đến những người tổ chức biểu tình.
They did not cease and desist their disruptive behavior during the meeting.
Họ đã không ngừng và chấm dứt hành vi gây rối trong cuộc họp.
Did the city issue a cease and desist order to the noisy party?
Thành phố đã ra lệnh yêu cầu ngừng hành động đối với bữa tiệc ồn ào chưa?
The company received a cease and desist order from the court.
Công ty nhận được một lệnh dừng và ngưng từ tòa án.
Students were warned to cease and desist from cheating on exams.
Học sinh đã được cảnh báo dừng và ngưng việc gian lận trong kỳ thi.
Cụm từ "cease and desist" là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng để yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức ngừng ngay hành vi vi phạm hoặc hành động gây thiệt hại cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản pháp lý và thư từ chính thức. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong thực tiễn pháp lý. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về phát âm nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Cụm từ "cease and desist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "cessare" có nghĩa là ngừng lại và "desistere" có nghĩa là từ bỏ. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức chấm dứt một hành động hoặc hành vi cụ thể mà được cho là vi phạm quyền lợi của người khác. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh tính chất quyết đoán và chính thức của yêu cầu, đồng thời nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc tuân thủ.
Cụm từ "cease and desist" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và trong bối cảnh thương mại, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến luật hoặc hợp đồng. Cụm từ này thường được sử dụng khi yêu cầu ngừng một hành động trái phép hoặc gây thiệt hại nhằm đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý.