Bản dịch của từ Cease and desist trong tiếng Việt

Cease and desist

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cease and desist (Idiom)

01

Ngừng làm việc gì đó và không tiếp tục làm việc đó.

To stop doing something and not continue it.

Ví dụ

The city council decided to cease and desist all noise complaints.

Hội đồng thành phố đã quyết định ngừng tất cả các khiếu nại về tiếng ồn.

They did not cease and desist their protests despite warnings.

Họ không ngừng biểu tình mặc dù đã nhận được cảnh báo.

Will the organization cease and desist its harmful activities soon?

Tổ chức sẽ ngừng các hoạt động gây hại sớm chứ?

The company received a cease and desist order from the government.

Công ty nhận một lệnh ngừng và từ chối từ chính phủ.

Students were warned to cease and desist any form of cheating.

Học sinh đã được cảnh báo dừng và từ chối bất kỳ hình thức gian lận nào.

02

Một lệnh pháp lý yêu cầu ai đó dừng một hoạt động.

A legal order that tells someone to stop an activity.

Ví dụ

The court issued a cease and desist order to the protestors last week.

Tòa án đã ban hành lệnh ngừng và đình chỉ cho những người biểu tình tuần trước.

They did not cease and desist from spreading false information online.

Họ đã không ngừng và đình chỉ việc phát tán thông tin sai lệch trực tuyến.

Did the city council receive a cease and desist order for the rally?

Liệu hội đồng thành phố có nhận được lệnh ngừng và đình chỉ cho cuộc biểu tình không?

The company received a cease and desist letter for copyright infringement.

Công ty nhận được một bức thư ngừng và ngừng vì vi phạm bản quyền.

She ignored the cease and desist order and faced legal consequences.

Cô bỏ qua lệnh ngừng và ngừng và đối mặt với hậu quả pháp lý.

03

Một chỉ thị thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để kết thúc một hành động hoặc hành vi.

A directive often used in legal contexts to end an action or behavior.

Ví dụ

The lawyer sent a cease and desist letter to the protest organizers.

Luật sư đã gửi thư yêu cầu ngừng hành động đến những người tổ chức biểu tình.

They did not cease and desist their disruptive behavior during the meeting.

Họ đã không ngừng và chấm dứt hành vi gây rối trong cuộc họp.

Did the city issue a cease and desist order to the noisy party?

Thành phố đã ra lệnh yêu cầu ngừng hành động đối với bữa tiệc ồn ào chưa?

The company received a cease and desist order from the court.

Công ty nhận được một lệnh dừng và ngưng từ tòa án.

Students were warned to cease and desist from cheating on exams.

Học sinh đã được cảnh báo dừng và ngưng việc gian lận trong kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cease and desist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cease and desist

Không có idiom phù hợp