Bản dịch của từ Cell animation trong tiếng Việt

Cell animation

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cell animation (Noun)

sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
01

Một loại hoạt hình sử dụng các khung hình riêng lẻ của một cảnh hoặc vật thể để tạo ảo giác về chuyển động.

A type of animation that uses individual frames of a scene or object to create the illusion of movement.

Ví dụ

Cell animation was used in the 2020 film 'Soul'.

Kỹ thuật hoạt hình cell được sử dụng trong bộ phim 'Soul' năm 2020.

Cell animation is not as popular as 3D animation today.

Kỹ thuật hoạt hình cell không phổ biến như hoạt hình 3D ngày nay.

Is cell animation still taught in art schools around the world?

Kỹ thuật hoạt hình cell có còn được giảng dạy ở các trường nghệ thuật không?

Cell animation (Phrase)

sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
01

Quá trình tạo hoạt ảnh theo từng khung hình, thường sử dụng hình ảnh vẽ tay hoặc kỹ thuật số.

The process of creating animations frame by frame often using handdrawn or digital images.

Ví dụ

Cell animation is popular in many social media campaigns today.

Hoạt hình cell rất phổ biến trong nhiều chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay.

Cell animation is not widely used in modern video games anymore.

Hoạt hình cell không còn được sử dụng rộng rãi trong game hiện đại nữa.

Is cell animation effective for conveying social messages?

Hoạt hình cell có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cell animation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell animation

Không có idiom phù hợp