Bản dịch của từ Cell animation trong tiếng Việt

Cell animation

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cell animation(Noun)

sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
01

Một loại hoạt hình sử dụng các khung hình riêng lẻ của một cảnh hoặc vật thể để tạo ảo giác về chuyển động.

A type of animation that uses individual frames of a scene or object to create the illusion of movement.

Ví dụ

Cell animation(Phrase)

sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
sˈɛl ˌænəmˈeɪʃən
01

Quá trình tạo hoạt ảnh theo từng khung hình, thường sử dụng hình ảnh vẽ tay hoặc kỹ thuật số.

The process of creating animations frame by frame often using handdrawn or digital images.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh