Bản dịch của từ Cella trong tiếng Việt
Cella

Cella (Noun)
The cella of the Parthenon held the statue of Athena.
Cella của đền Parthenon chứa bức tượng Athena.
The cella was not open to the public in ancient Rome.
Cella không mở cửa cho công chúng ở Rome cổ đại.
What was inside the cella of the Temple of Apollo?
Bên trong cella của Đền Apollo có gì?
Từ "cella" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ về một không gian kín, thường là một buồng hoặc gian nhỏ trong kiến trúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khảo cổ học và kiến trúc để chỉ các phòng ở trong các ngôi đền hoặc khu vực thờ cúng. Từ "cella" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thể hiện nhau trong cả hình thức viết và phát âm, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "cella" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "buồng", thường được sử dụng để chỉ không gian kín trong kiến trúc như đền thờ hoặc kho lưu trữ. Trong thời kỳ La Mã, nó được sử dụng để chỉ phần chính của đền thờ, nơi đặt thánh thể. Ngày nay, từ này được áp dụng trong thuật ngữ khoa học như "cell" trong sinh học, chỉ đơn vị cơ bản của sự sống, giữ nguyên ý nghĩa về không gian kín và sự tổ chức.
Từ "cella" không được sử dụng thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hoặc kiến trúc, dùng để chỉ không gian kín hay buồng nhỏ. Trong ngữ cảnh sinh học, "cella" chỉ các loại tế bào hoặc cấu trúc mô. Trong nghệ thuật kiến trúc, nó có thể chỉ các phòng nhỏ trong đền thờ hay tòa nhà cổ. Trong giao tiếp hàng ngày, "cella" ít được đề cập, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn.