Bản dịch của từ Central line trong tiếng Việt
Central line

Central line (Noun)
Một ống thông lớn được chèn vào một tĩnh mạch lớn để tiếp cận tĩnh mạch và truyền thuốc hoặc dịch.
A large catheter that is inserted into a large vein for intravenous access and to administer medications or fluids.
The central line helped Sarah receive fluids during her surgery last week.
Dòng trung tâm đã giúp Sarah nhận dịch trong ca phẫu thuật tuần trước.
Doctors do not always use a central line for minor procedures.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng dòng trung tâm cho các thủ tục nhỏ.
Is the central line necessary for patients with severe dehydration?
Dòng trung tâm có cần thiết cho bệnh nhân mất nước nghiêm trọng không?
The nurse inserted a central line for Mr. Smith's treatment.
Y tá đã đặt một ống trung tâm cho điều trị của ông Smith.
They did not use a central line for the patient's hydration.
Họ không sử dụng ống trung tâm cho việc bù nước của bệnh nhân.
Một thủ tục y tế để truy cập vào hệ thống tĩnh mạch trung ương nhằm mục đích truyền các liệu pháp như hóa trị hoặc kháng sinh.
A medical procedure for accessing the central venous system for the purpose of delivering treatments such as chemotherapy or antibiotics.
The central line was placed for Sarah's chemotherapy treatment last week.
Dòng trung tâm đã được đặt cho liệu pháp hóa trị của Sarah tuần trước.
The hospital did not use a central line for minor infections.
Bệnh viện không sử dụng dòng trung tâm cho các nhiễm trùng nhẹ.
Is a central line necessary for delivering antibiotics to patients?
Có cần thiết phải sử dụng dòng trung tâm để cung cấp kháng sinh cho bệnh nhân không?
The central line was placed for Sarah's chemotherapy treatment last week.
Dòng trung tâm đã được đặt cho điều trị hóa trị của Sarah tuần trước.
The hospital did not use a central line for minor infections.
Bệnh viện không sử dụng dòng trung tâm cho các nhiễm trùng nhẹ.
Được sử dụng phổ biến trong các thiết lập chăm sóc tích cực và phẫu thuật để theo dõi động học huyết.
Used commonly in intensive care and surgical settings for monitoring hemodynamics.
The central line is vital for monitoring patient conditions in hospitals.
Dòng trung tâm rất quan trọng để theo dõi tình trạng bệnh nhân trong bệnh viện.
A central line does not replace regular check-ups during treatment.
Dòng trung tâm không thay thế các kiểm tra định kỳ trong quá trình điều trị.
Is the central line necessary for all surgical patients in ICU?
Dòng trung tâm có cần thiết cho tất cả bệnh nhân phẫu thuật trong ICU không?
The central line was crucial for monitoring Sarah's heart rate.
Dòng trung tâm rất quan trọng để theo dõi nhịp tim của Sarah.
The hospital didn't have enough central lines for all patients.
Bệnh viện không có đủ dòng trung tâm cho tất cả bệnh nhân.