Bản dịch của từ Central point trong tiếng Việt

Central point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central point (Noun)

sˈɛntɹəl pˈɔɪnt
sˈɛntɹəl pˈɔɪnt
01

Một vị trí cụ thể được coi là phần chính hoặc quan trọng nhất của điều gì đó.

A specific location that is considered to be the main or most important part of something.

Ví dụ

The central point of our discussion was community engagement in social projects.

Điểm trung tâm của cuộc thảo luận của chúng tôi là sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.

The central point is not always visible in social interactions.

Điểm trung tâm không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các tương tác xã hội.

What is the central point of the social issue we are addressing?

Điểm trung tâm của vấn đề xã hội mà chúng ta đang giải quyết là gì?

02

Điểm trong không gian cách đều từ tất cả các giới hạn của một vùng hoặc vật thể nhất định.

The point in space that is equidistant from all boundaries of a given area or object.

Ví dụ

The central point of our discussion was community engagement in social projects.

Điểm trung tâm của cuộc thảo luận của chúng tôi là sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.

The central point is not always clear during social issues debates.

Điểm trung tâm không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.

What is the central point of this social policy proposal?

Điểm trung tâm của đề xuất chính sách xã hội này là gì?

03

Một điểm trọng tâm cho cuộc thảo luận hoặc hoạt động.

A focal point for discussion or activity.

Ví dụ

Community centers serve as a central point for social activities in cities.

Các trung tâm cộng đồng là điểm trung tâm cho các hoạt động xã hội ở thành phố.

Social events do not always have a central point for discussion.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng có điểm trung tâm để thảo luận.

Is the local park the central point for community gatherings?

Công viên địa phương có phải là điểm trung tâm cho các buổi họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central point

Không có idiom phù hợp