Bản dịch của từ Central point trong tiếng Việt
Central point

Central point (Noun)
The central point of our discussion was community engagement in social projects.
Điểm trung tâm của cuộc thảo luận của chúng tôi là sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
The central point is not always visible in social interactions.
Điểm trung tâm không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các tương tác xã hội.
What is the central point of the social issue we are addressing?
Điểm trung tâm của vấn đề xã hội mà chúng ta đang giải quyết là gì?
Điểm trong không gian cách đều từ tất cả các giới hạn của một vùng hoặc vật thể nhất định.
The point in space that is equidistant from all boundaries of a given area or object.
The central point of our discussion was community engagement in social projects.
Điểm trung tâm của cuộc thảo luận của chúng tôi là sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
The central point is not always clear during social issues debates.
Điểm trung tâm không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội.
What is the central point of this social policy proposal?
Điểm trung tâm của đề xuất chính sách xã hội này là gì?
Một điểm trọng tâm cho cuộc thảo luận hoặc hoạt động.
A focal point for discussion or activity.
Community centers serve as a central point for social activities in cities.
Các trung tâm cộng đồng là điểm trung tâm cho các hoạt động xã hội ở thành phố.
Social events do not always have a central point for discussion.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng có điểm trung tâm để thảo luận.
Is the local park the central point for community gatherings?
Công viên địa phương có phải là điểm trung tâm cho các buổi họp cộng đồng không?
Từ "central point" được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc yếu tố chủ chốt trong một hệ thống, quy trình hoặc sự kiện. Thông thường, nó phản ánh ý nghĩa của sự tập trung hoặc địa điểm quan trọng nhất mà từ đó các yếu tố khác được đánh giá hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào lĩnh vực như khoa học, xã hội hay kinh doanh.