Bản dịch của từ Cercarial trong tiếng Việt

Cercarial

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cercarial (Noun)

sɚkˈæɹiəl
sɚkˈæɹiəl
01

Một giai đoạn ấu trùng trong vòng đời của ký sinh trùng sán lá, được sinh ra ở giai đoạn bào tử hoặc redia và thả vào nước để tìm và xâm nhập vào vật chủ trung gian.

A larval stage in the life cycle of a trematode parasite produced in the sporocyst or redia stage and released into the water to find and penetrate the intermediate host.

Ví dụ

Cercarial stages are vital for the trematode's life cycle in water.

Giai đoạn cercarial rất quan trọng cho vòng đời của trematode trong nước.

Cercarial infections do not affect humans directly; they target snails first.

Nhiễm cercarial không ảnh hưởng trực tiếp đến con người; chúng nhắm vào ốc trước.

Are cercarial larvae found in freshwater lakes like Lake Michigan?

Có phải ấu trùng cercarial được tìm thấy ở các hồ nước ngọt như hồ Michigan không?

Cercarial (Adjective)

sɚkˈæɹiəl
sɚkˈæɹiəl
01

Liên quan đến cercariae.

Relating to cercariae.

Ví dụ

Cercarial infections can spread quickly in crowded social areas.

Các nhiễm trùng cercarial có thể lây lan nhanh chóng ở những khu vực đông đúc.

Cercarial parasites do not affect healthy social interactions.

Các ký sinh trùng cercarial không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội lành mạnh.

Are cercarial outbreaks common in urban social environments?

Có phải các đợt bùng phát cercarial thường xảy ra trong môi trường xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cercarial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cercarial

Không có idiom phù hợp