Bản dịch của từ Cercarial trong tiếng Việt
Cercarial

Cercarial (Noun)
Một giai đoạn ấu trùng trong vòng đời của ký sinh trùng sán lá, được sinh ra ở giai đoạn bào tử hoặc redia và thả vào nước để tìm và xâm nhập vào vật chủ trung gian.
A larval stage in the life cycle of a trematode parasite produced in the sporocyst or redia stage and released into the water to find and penetrate the intermediate host.
Cercarial stages are vital for the trematode's life cycle in water.
Giai đoạn cercarial rất quan trọng cho vòng đời của trematode trong nước.
Cercarial infections do not affect humans directly; they target snails first.
Nhiễm cercarial không ảnh hưởng trực tiếp đến con người; chúng nhắm vào ốc trước.
Are cercarial larvae found in freshwater lakes like Lake Michigan?
Có phải ấu trùng cercarial được tìm thấy ở các hồ nước ngọt như hồ Michigan không?
Cercarial (Adjective)
Cercarial infections can spread quickly in crowded social areas.
Các nhiễm trùng cercarial có thể lây lan nhanh chóng ở những khu vực đông đúc.
Cercarial parasites do not affect healthy social interactions.
Các ký sinh trùng cercarial không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội lành mạnh.
Are cercarial outbreaks common in urban social environments?
Có phải các đợt bùng phát cercarial thường xảy ra trong môi trường xã hội đô thị không?
Họ từ
Cercarial là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ giai đoạn ấu trùng của một số loài động vật ký sinh thuộc nhóm giun sán. Giai đoạn này thường xuất hiện trong nước và phát triển từ trứng của giun sán, sau đó lây nhiễm sang vật chủ khác. Không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong môi trường nghiên cứu, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh sinh thái và y học ký sinh.
Từ "cercarial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cercaria", chỉ giai đoạn ấu trùng trong vòng đời của một số loại ký sinh trùng, đặc biệt là sán lá. Từ gốc "cercaria" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kérkos", có nghĩa là "đuôi", liên quan đến hình dáng của ấu trùng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cercarial" được sử dụng để mô tả các đặc tính hoặc các hiện tượng liên quan đến giai đoạn ấu trùng này, phản ánh sự phát triển và thích nghi của ký sinh trùng trong môi trường sống của chúng.
Từ "cercarial" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học và ký sinh trùng học, nơi từ này đề cập đến giai đoạn ấu trùng của một số loài giun ký sinh. Trong các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển và tác động của các loại ký sinh trùng đối với con người và động vật.