Bản dịch của từ Sporocyst trong tiếng Việt

Sporocyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporocyst(Noun)

spˈɒrəsˌɪst
ˈspɔrəˌsɪst
01

Một giai đoạn trong vòng đời của một số sinh vật ký sinh, đặc biệt trong bối cảnh sinh sản của chúng.

A stage in the life cycle of certain parasitic organisms particularly in the context of their reproduction

Ví dụ
02

Một giai đoạn nang trong một số loại sporozoan như thuộc chi Gregarina chứa các sporozoit.

A cystic stage in certain sporozoans such as those of the genus Gregarina containing sporozoites

Ví dụ
03

Một cấu trúc sản sinh bào tử trong chu kỳ sinh sản của một số vi sinh vật nguyên sinh và nấm.

A structure that produces spores in the reproductive cycle of some protists and fungi

Ví dụ