Bản dịch của từ Certain circumstances trong tiếng Việt
Certain circumstances

Certain circumstances (Noun)
Certain circumstances can lead to social change in communities like Ferguson.
Một số hoàn cảnh có thể dẫn đến sự thay đổi xã hội ở Ferguson.
Certain circumstances do not justify discrimination against any social group.
Một số hoàn cảnh không biện minh cho sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
What certain circumstances influence social behavior in urban areas like New York?
Những hoàn cảnh nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Các điều kiện hoặc sự kiện xung quanh ảnh hưởng đến một tình huống.
The surrounding conditions or facts that influence a situation.
Certain circumstances can lead to increased social inequality in cities like Chicago.
Một số hoàn cảnh có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội gia tăng ở Chicago.
Certain circumstances do not justify discrimination against any social group.
Một số hoàn cảnh không biện minh cho sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
What certain circumstances affect social mobility in low-income families?
Những hoàn cảnh nào ảnh hưởng đến khả năng di động xã hội ở các gia đình thu nhập thấp?
Trạng thái của sự việc tồn tại tại một thời điểm hoặc nơi nhất định.
The state of affairs that exists at a particular time or place.
Certain circumstances affect how people behave in social situations.
Một số hoàn cảnh ảnh hưởng đến cách mọi người cư xử trong xã hội.
Certain circumstances do not justify rude behavior at public events.
Một số hoàn cảnh không biện minh cho hành vi thô lỗ tại sự kiện công cộng.
What certain circumstances lead to social conflicts in communities?
Những hoàn cảnh nào dẫn đến xung đột xã hội trong cộng đồng?
"Certain circumstances" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc tình huống cụ thể, đồng thời hàm ý rằng hành động hoặc quyết định có thể bị ảnh hưởng bởi những điều kiện đó. Trong Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống pháp lý, kinh doanh và trong văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
