Bản dịch của từ Certain circumstances trong tiếng Việt

Certain circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certain circumstances (Noun)

sɝˈtən sɝˈkəmstˌænsəz
sɝˈtən sɝˈkəmstˌænsəz
01

Một sự kiện hoặc điều kiện liên quan đến một sự kiện hoặc hành động.

A fact or condition connected with or relevant to an event or action.

Ví dụ

Certain circumstances can lead to social change in communities like Ferguson.

Một số hoàn cảnh có thể dẫn đến sự thay đổi xã hội ở Ferguson.

Certain circumstances do not justify discrimination against any social group.

Một số hoàn cảnh không biện minh cho sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.

What certain circumstances influence social behavior in urban areas like New York?

Những hoàn cảnh nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York?

02

Các điều kiện hoặc sự kiện xung quanh ảnh hưởng đến một tình huống.

The surrounding conditions or facts that influence a situation.

Ví dụ

Certain circumstances can lead to increased social inequality in cities like Chicago.

Một số hoàn cảnh có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội gia tăng ở Chicago.

Certain circumstances do not justify discrimination against any social group.

Một số hoàn cảnh không biện minh cho sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.

What certain circumstances affect social mobility in low-income families?

Những hoàn cảnh nào ảnh hưởng đến khả năng di động xã hội ở các gia đình thu nhập thấp?

03

Trạng thái của sự việc tồn tại tại một thời điểm hoặc nơi nhất định.

The state of affairs that exists at a particular time or place.

Ví dụ

Certain circumstances affect how people behave in social situations.

Một số hoàn cảnh ảnh hưởng đến cách mọi người cư xử trong xã hội.

Certain circumstances do not justify rude behavior at public events.

Một số hoàn cảnh không biện minh cho hành vi thô lỗ tại sự kiện công cộng.

What certain circumstances lead to social conflicts in communities?

Những hoàn cảnh nào dẫn đến xung đột xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certain circumstances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such reverence for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Certain circumstances

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.