Bản dịch của từ Change a baby trong tiếng Việt

Change a baby

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change a baby (Verb)

tʃˈeɪndʒ ə bˈeɪbi
tʃˈeɪndʒ ə bˈeɪbi
01

Để làm cho cái gì đó khác đi; để thay đổi.

To make something different; to alter.

Ví dụ

Many parents change a baby's diaper multiple times a day.

Nhiều bậc phụ huynh thay tã cho em bé nhiều lần trong ngày.

Parents do not change a baby's feeding schedule easily.

Các bậc phụ huynh không dễ dàng thay đổi lịch ăn của em bé.

How do you change a baby's sleep routine effectively?

Bạn thay đổi thói quen ngủ của em bé như thế nào hiệu quả?

Many parents change a baby's routine for better sleep patterns.

Nhiều bậc phụ huynh thay đổi thói quen của trẻ để ngủ tốt hơn.

They do not change a baby's diet without consulting a doctor.

Họ không thay đổi chế độ ăn của trẻ mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

02

Để trao đổi một cái gì đó cho một cái khác.

To exchange one thing for another.

Ví dụ

Many parents change a baby for a new diaper every two hours.

Nhiều bậc phụ huynh thay tã cho em bé hai giờ một lần.

Parents do not change a baby in public places often.

Các bậc phụ huynh không thường thay em bé ở nơi công cộng.

Do parents change a baby during long flights frequently?

Các bậc phụ huynh có thường thay em bé trong chuyến bay dài không?

Parents often change a baby for a clean diaper during diaper duty.

Cha mẹ thường thay một em bé để thay tã sạch trong lúc thay tã.

They do not change a baby without checking for discomfort first.

Họ không thay một em bé mà không kiểm tra sự khó chịu trước.

03

Để gỡ bỏ và thay thế quần áo hoặc tã của một em bé.

To remove and replace a baby's clothing or diaper.

Ví dụ

I will change a baby during the community event this Saturday.

Tôi sẽ thay đồ cho em bé trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy này.

She does not change a baby without washing her hands first.

Cô ấy không thay đồ cho em bé mà không rửa tay trước.

Can you change a baby quickly during the busy festival?

Bạn có thể thay đồ cho em bé nhanh chóng trong lễ hội bận rộn không?

Parents often change a baby’s diaper every two to three hours.

Cha mẹ thường thay tã cho em bé mỗi hai đến ba giờ.

They do not change a baby’s clothes in public places.

Họ không thay quần áo cho em bé ở nơi công cộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change a baby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change a baby

Không có idiom phù hợp