Bản dịch của từ Change rapidly trong tiếng Việt

Change rapidly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change rapidly (Verb)

tʃˈeɪndʒ ɹˈæpədli
tʃˈeɪndʒ ɹˈæpədli
01

Để làm cho một cái gì đó khác biệt với những gì nó là hoặc những gì nó sẽ là nếu để yên.

To make something different from what it is or from what it would be if left alone.

Ví dụ

Social media can change rapidly how we communicate with each other.

Mạng xã hội có thể thay đổi nhanh chóng cách chúng ta giao tiếp.

Social norms do not change rapidly in traditional communities like Amish.

Các chuẩn mực xã hội không thay đổi nhanh chóng ở cộng đồng truyền thống như Amish.

Can social attitudes change rapidly during major events like elections?

Liệu thái độ xã hội có thể thay đổi nhanh chóng trong các sự kiện lớn như bầu cử?

02

Để trải qua một sự biến đổi hoặc thay đổi.

To undergo a transformation or alteration.

Ví dụ

Social norms change rapidly in response to technological advancements and trends.

Các chuẩn mực xã hội thay đổi nhanh chóng theo sự tiến bộ công nghệ.

Social values do not change rapidly without significant events or movements.

Các giá trị xã hội không thay đổi nhanh chóng nếu không có sự kiện quan trọng.

Do social attitudes change rapidly during times of crisis or upheaval?

Liệu thái độ xã hội có thay đổi nhanh chóng trong thời kỳ khủng hoảng không?

03

Để chuyển đổi một cái gì đó thành một hình thức hoặc diện mạo khác.

To convert something into a different form or appearance.

Ví dụ

Society can change rapidly with new technology like smartphones and apps.

Xã hội có thể thay đổi nhanh chóng với công nghệ mới như điện thoại thông minh và ứng dụng.

People do not change rapidly when they resist social trends and influences.

Mọi người không thay đổi nhanh chóng khi họ chống lại các xu hướng và ảnh hưởng xã hội.

Can social attitudes change rapidly during major events like elections?

Liệu thái độ xã hội có thể thay đổi nhanh chóng trong các sự kiện lớn như bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change rapidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] In many poorer, developing nations, this is still the case, however it is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] Additionally, learning about other subjects can provide students with a well-rounded education that equips them with transferable skills, enabling them to adapt to a job market [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Change rapidly

Không có idiom phù hợp