Bản dịch của từ Change rapidly trong tiếng Việt
Change rapidly

Change rapidly (Verb)
Social media can change rapidly how we communicate with each other.
Mạng xã hội có thể thay đổi nhanh chóng cách chúng ta giao tiếp.
Social norms do not change rapidly in traditional communities like Amish.
Các chuẩn mực xã hội không thay đổi nhanh chóng ở cộng đồng truyền thống như Amish.
Can social attitudes change rapidly during major events like elections?
Liệu thái độ xã hội có thể thay đổi nhanh chóng trong các sự kiện lớn như bầu cử?
Để trải qua một sự biến đổi hoặc thay đổi.
To undergo a transformation or alteration.
Social norms change rapidly in response to technological advancements and trends.
Các chuẩn mực xã hội thay đổi nhanh chóng theo sự tiến bộ công nghệ.
Social values do not change rapidly without significant events or movements.
Các giá trị xã hội không thay đổi nhanh chóng nếu không có sự kiện quan trọng.
Do social attitudes change rapidly during times of crisis or upheaval?
Liệu thái độ xã hội có thay đổi nhanh chóng trong thời kỳ khủng hoảng không?
Để chuyển đổi một cái gì đó thành một hình thức hoặc diện mạo khác.
To convert something into a different form or appearance.
Society can change rapidly with new technology like smartphones and apps.
Xã hội có thể thay đổi nhanh chóng với công nghệ mới như điện thoại thông minh và ứng dụng.
People do not change rapidly when they resist social trends and influences.
Mọi người không thay đổi nhanh chóng khi họ chống lại các xu hướng và ảnh hưởng xã hội.
Can social attitudes change rapidly during major events like elections?
Liệu thái độ xã hội có thể thay đổi nhanh chóng trong các sự kiện lớn như bầu cử không?
Cụm từ "change rapidly" chỉ hành động biến đổi một cách nhanh chóng, thường áp dụng trong bối cảnh kinh tế, công nghệ hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh; "change rapidly" thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra trong thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

