Bản dịch của từ Change request trong tiếng Việt

Change request

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change request (Noun)

tʃˈeɪndʒ ɹɨkwˈɛst
tʃˈeɪndʒ ɹɨkwˈɛst
01

Một đề xuất chính thức để sửa đổi điều gì đó, thường được sử dụng trong quản lý dự án và phát triển phần mềm.

A formal proposal to modify something, often used in project management and software development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu được gửi để khởi động một thay đổi trong một dự án, quy trình hoặc sản phẩm.

A document submitted to initiate a change in a project, process, or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu toàn diện mô tả tính chất của sự thay đổi được đề xuất và tác động của nó.

A comprehensive request detailing the nature of a proposed change and its impact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Change request cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change request

Không có idiom phù hợp