Bản dịch của từ Changing needs trong tiếng Việt

Changing needs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing needs (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ nˈidz
tʃˈeɪndʒɨŋ nˈidz
01

Trạng thái hoặc điều kiện đang chuyển biến hoặc trải qua sự thay đổi.

The state or condition of being in flux or undergoing transformation.

Ví dụ

The changing needs of society require new policies for education.

Những nhu cầu thay đổi của xã hội đòi hỏi chính sách giáo dục mới.

The changing needs in healthcare are not being addressed effectively.

Những nhu cầu thay đổi trong chăm sóc sức khỏe không được giải quyết hiệu quả.

What are the changing needs of the community in 2023?

Những nhu cầu thay đổi của cộng đồng trong năm 2023 là gì?

02

Các yêu cầu hoặc đòi hỏi phát triển theo thời gian do nhiều yếu tố khác nhau.

The requirements or demands that evolve over time due to various factors.

Ví dụ

Changing needs drive social programs to adapt for community support.

Nhu cầu thay đổi thúc đẩy các chương trình xã hội thích ứng hỗ trợ cộng đồng.

Changing needs do not always get addressed in government policies.

Nhu cầu thay đổi không phải lúc nào cũng được giải quyết trong chính sách của chính phủ.

How do changing needs affect social services in urban areas?

Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở đô thị?

03

Một khái niệm chỉ ra rằng nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm không tĩnh mà luôn phát triển.

A concept indicating that the necessities of individuals or groups are not static but constantly developing.

Ví dụ

Changing needs affect how communities provide services to their residents.

Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng đến cách cộng đồng cung cấp dịch vụ cho cư dân.

The changing needs of society are not always easy to identify.

Nhu cầu thay đổi của xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.

How do changing needs influence social policies in cities like Chicago?

Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Chicago?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changing needs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changing needs

Không có idiom phù hợp