Bản dịch của từ Changing needs trong tiếng Việt
Changing needs
Changing needs (Noun)
Trạng thái hoặc điều kiện đang chuyển biến hoặc trải qua sự thay đổi.
The state or condition of being in flux or undergoing transformation.
The changing needs of society require new policies for education.
Những nhu cầu thay đổi của xã hội đòi hỏi chính sách giáo dục mới.
The changing needs in healthcare are not being addressed effectively.
Những nhu cầu thay đổi trong chăm sóc sức khỏe không được giải quyết hiệu quả.
What are the changing needs of the community in 2023?
Những nhu cầu thay đổi của cộng đồng trong năm 2023 là gì?
Changing needs drive social programs to adapt for community support.
Nhu cầu thay đổi thúc đẩy các chương trình xã hội thích ứng hỗ trợ cộng đồng.
Changing needs do not always get addressed in government policies.
Nhu cầu thay đổi không phải lúc nào cũng được giải quyết trong chính sách của chính phủ.
How do changing needs affect social services in urban areas?
Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở đô thị?
Một khái niệm chỉ ra rằng nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm không tĩnh mà luôn phát triển.
A concept indicating that the necessities of individuals or groups are not static but constantly developing.
Changing needs affect how communities provide services to their residents.
Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng đến cách cộng đồng cung cấp dịch vụ cho cư dân.
The changing needs of society are not always easy to identify.
Nhu cầu thay đổi của xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.
How do changing needs influence social policies in cities like Chicago?
Nhu cầu thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Chicago?
Thuật ngữ "changing needs" chỉ sự biến đổi trong nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Cụm từ này nhấn mạnh tính linh hoạt và sự điều chỉnh cần thiết để phản ứng với những thay đổi xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác biệt khi liên quan đến hệ thống chăm sóc xã hội và sản phẩm tiêu dùng trong từng khu vực.