Bản dịch của từ Chaps trong tiếng Việt

Chaps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaps (Noun)

tʃˈæps
tʃˈæps
01

Số nhiều của chương.

Plural of chap.

Ví dụ

The chaps in the community organized a charity event.

Các chaps trong cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện.

There were not enough chaps available to help with the project.

Không đủ chaps để giúp đỡ cho dự án.

Did the chaps participate actively in the social awareness campaign?

Các chaps có tham gia tích cực vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội không?

Dạng danh từ của Chaps (Noun)

SingularPlural

Chap

Chaps

Chaps (Verb)

tʃˈæps
tʃˈæps
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chap.

Thirdperson singular simple present indicative of chap.

Ví dụ

He chaps his lips before speaking in the IELTS speaking test.

Anh ấy chạm môi trước khi nói trong bài thi nói IELTS.

She doesn't chap her hands during the IELTS writing section.

Cô ấy không chạm tay trong phần viết IELTS.

Does John chap his cheeks when nervous in IELTS exams?

John có chạm má khi lo lắng trong kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Chaps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chaps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaps

Không có idiom phù hợp