Bản dịch của từ Chaps trong tiếng Việt
Chaps
Chaps (Noun)
Số nhiều của chương.
Plural of chap.
The chaps in the community organized a charity event.
Các chaps trong cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện.
There were not enough chaps available to help with the project.
Không đủ chaps để giúp đỡ cho dự án.
Did the chaps participate actively in the social awareness campaign?
Các chaps có tham gia tích cực vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội không?
Dạng danh từ của Chaps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chap | Chaps |
Chaps (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị chap.
Thirdperson singular simple present indicative of chap.
He chaps his lips before speaking in the IELTS speaking test.
Anh ấy chạm môi trước khi nói trong bài thi nói IELTS.
She doesn't chap her hands during the IELTS writing section.
Cô ấy không chạm tay trong phần viết IELTS.
Does John chap his cheeks when nervous in IELTS exams?
John có chạm má khi lo lắng trong kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Chaps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chapping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp