Bản dịch của từ Character reference trong tiếng Việt

Character reference

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Character reference (Idiom)

01

Trích dẫn một nhân vật trong một tác phẩm văn học hoặc tham chiếu đến một nhân vật cụ thể trong một câu chuyện.

A citation of a character in a piece of literature or a reference to a specific character in a story

Ví dụ

She used a character reference from 'Romeo and Juliet' in her essay.

Cô ấy đã sử dụng một tham chiếu về nhân vật từ 'Romeo và Juliet' trong bài tiểu luận của mình.

Not having a character reference can weaken your argument in the IELTS essay.

Không có một tham chiếu về nhân vật có thể làm suy yếu lập luận của bạn trong bài tiểu luận IELTS.

Did you include a character reference in your speaking test presentation?

Bạn đã bao gồm một tham chiếu về nhân vật trong bài thuyết trình kiểm tra nói của bạn chưa?

02

Trong máy tính, là mã biểu diễn một nhân vật cụ thể trong một văn bản.

In computing a code that represents a specific character in a text

Ví dụ

Using character references in HTML is essential for web developers.

Sử dụng tham chiếu ký tự trong HTML là cần thiết cho các nhà phát triển web.

Avoid relying solely on character references to prevent coding errors.

Tránh phụ thuộc hoàn toàn vào tham chiếu ký tự để ngăn lỗi mã hóa.

Do you know how to correctly use character references in your code?

Bạn có biết cách sử dụng tham chiếu ký tự đúng cách trong mã của mình không?

03

Một cách liên kết đến các nhân vật ở định dạng kỹ thuật số.

A way to link to characters in a digital format

Ví dụ

Using character references in HTML is essential for web development.

Sử dụng ký tự tham chiếu trong HTML là cần thiết cho phát triển web.

Avoiding character references can lead to display issues on websites.

Tránh các tham chiếu ký tự có thể dẫn đến vấn đề hiển thị trên trang web.

Do you know how to properly use character references in coding?

Bạn có biết cách sử dụng đúng ký tự tham chiếu trong lập trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/character reference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Character reference

Không có idiom phù hợp