Bản dịch của từ Charlton trong tiếng Việt

Charlton

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charlton (Noun)

tʃˈɑɹltn
tʃˈɑɹltn
01

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để xác định một thực thể, người, địa điểm hoặc sự vật.

A word or phrase that is used to identify an entity person place or thing.

Ví dụ

Charlton is the name of a popular cafe in town.

Charlton là tên của một quán cafe phổ biến trong thành phố.

I don't know the charlton of the new restaurant.

Tôi không biết từ để xác định nhà hàng mới.

What is the charlton of the famous park near here?

Từ để xác định công viên nổi tiếng gần đây là gì?

Charlton (Noun Countable)

tʃˈɑɹltn
tʃˈɑɹltn
01

Một thành viên của câu lạc bộ bóng đá thể thao charlton hoặc một người hâm mộ câu lạc bộ.

A member of the charlton athletic football club or a fan of the club.

Ví dụ

Charlton is a popular football club in London.

Charlton là một câu lạc bộ bóng đá phổ biến tại London.

I am not a Charlton fan, I support a different team.

Tôi không phải là người hâm mộ của Charlton, tôi ủng hộ một đội khác.

Is your friend a Charlton member?

Bạn có phải là thành viên của Charlton không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charlton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charlton

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.