Bản dịch của từ Charting trong tiếng Việt
Charting
Noun [U/C] Verb

Charting(Noun)
Ví dụ
Charting(Verb)
tʃˈɑɹtɪŋ
tʃˈɑɹtɪŋ
01
Phân từ hiện tại của chart.
Present participle of chart.
Ví dụ
Charting

Phân từ hiện tại của chart.
Present participle of chart.