Bản dịch của từ Charting trong tiếng Việt
Charting

Charting (Noun)
Charting social trends helps us understand community needs better.
Việc lập biểu đồ các xu hướng xã hội giúp chúng ta hiểu rõ nhu cầu cộng đồng.
They are not charting the data accurately for the survey.
Họ không lập biểu đồ dữ liệu một cách chính xác cho cuộc khảo sát.
Is charting important for analyzing social issues in cities?
Việc lập biểu đồ có quan trọng trong việc phân tích các vấn đề xã hội ở thành phố không?
The charting of social media trends shows significant changes in 2023.
Việc biểu diễn các xu hướng mạng xã hội cho thấy những thay đổi quan trọng trong năm 2023.
Charting social issues is not easy for many researchers today.
Việc biểu diễn các vấn đề xã hội không dễ dàng cho nhiều nhà nghiên cứu hôm nay.
Is charting community engagement helpful for understanding social dynamics?
Việc biểu diễn sự tham gia của cộng đồng có hữu ích để hiểu các động lực xã hội không?
Charting the community's needs helps improve local social services effectively.
Lập bản đồ nhu cầu cộng đồng giúp cải thiện dịch vụ xã hội địa phương hiệu quả.
They are not charting any plans for social events this year.
Họ không lập kế hoạch nào cho các sự kiện xã hội năm nay.
Is charting a strategy for social change necessary for our city?
Liệu lập kế hoạch cho sự thay đổi xã hội có cần thiết cho thành phố chúng ta không?
Charting (Verb)
Phân từ hiện tại của chart.
Present participle of chart.
The students are charting social trends in their community project.
Các sinh viên đang vẽ biểu đồ các xu hướng xã hội trong dự án của họ.
They are not charting the wrong data for their social research.
Họ không đang vẽ biểu đồ dữ liệu sai cho nghiên cứu xã hội của mình.
Are you charting the changes in social behavior over time?
Bạn có đang vẽ biểu đồ sự thay đổi trong hành vi xã hội theo thời gian không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



