Bản dịch của từ Charting trong tiếng Việt

Charting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charting(Noun)

01

Hành động tạo ra biểu đồ hoặc sơ đồ.

The act of creating a chart or diagram.

Ví dụ
02

Quá trình lập kế hoạch hoặc vẽ ra một lộ trình hành động hoặc hành trình.

The process of planning or mapping out a course of action or journey.

Ví dụ
03

Một bản ghi hoặc biểu diễn của dữ liệu, thường dưới dạng đồ họa.

A record or representation of data, often in graphical form.

Ví dụ

Charting(Verb)

tʃˈɑɹtɪŋ
tʃˈɑɹtɪŋ
01

Phân từ hiện tại của chart.

Present participle of chart.

Ví dụ

Họ từ