Bản dịch của từ Chase rainbows trong tiếng Việt

Chase rainbows

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chase rainbows (Verb)

tʃˈeɪs ɹˈeɪnbˌoʊz
tʃˈeɪs ɹˈeɪnbˌoʊz
01

Theo đuổi hoặc tìm kiếm điều gì đó không thể đạt được hoặc lý tưởng

To pursue or seek something unattainable or idealistic

Ví dụ

Many young adults chase rainbows by seeking unrealistic job opportunities.

Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi theo đuổi những cơ hội việc làm không thực tế.

They do not chase rainbows in their plans for social change.

Họ không theo đuổi những điều không thực tế trong kế hoạch thay đổi xã hội.

Why do people chase rainbows instead of practical solutions?

Tại sao mọi người lại theo đuổi những điều không thực tế thay vì giải pháp thực tiễn?

02

Tham gia vào một nỗ lực vô ích hoặc không thực tế

To engage in a futile or unrealistic effort

Ví dụ

Many people chase rainbows by seeking fame on social media.

Nhiều người theo đuổi những điều viển vông bằng cách tìm kiếm danh tiếng trên mạng xã hội.

They do not chase rainbows when choosing realistic career paths.

Họ không theo đuổi những điều viển vông khi chọn con đường nghề nghiệp thực tế.

Why do some individuals chase rainbows instead of practical solutions?

Tại sao một số cá nhân lại theo đuổi những điều viển vông thay vì giải pháp thực tế?

03

Tìm kiếm điều gì đó không thể tìm thấy

To search for something that cannot be found

Ví dụ

Many people chase rainbows, hoping to find true happiness in life.

Nhiều người theo đuổi những điều không tưởng, hy vọng tìm được hạnh phúc.

She does not chase rainbows; she focuses on achievable goals instead.

Cô ấy không theo đuổi những điều không tưởng; cô ấy tập trung vào mục tiêu có thể đạt được.

Do you think young adults often chase rainbows in their careers?

Bạn có nghĩ rằng người trưởng thành trẻ thường theo đuổi những điều không tưởng trong sự nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chase rainbows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chase rainbows

Không có idiom phù hợp