Bản dịch của từ Chase rainbows trong tiếng Việt
Chase rainbows

Chase rainbows (Verb)
Theo đuổi hoặc tìm kiếm điều gì đó không thể đạt được hoặc lý tưởng
To pursue or seek something unattainable or idealistic
Many young adults chase rainbows by seeking unrealistic job opportunities.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi theo đuổi những cơ hội việc làm không thực tế.
They do not chase rainbows in their plans for social change.
Họ không theo đuổi những điều không thực tế trong kế hoạch thay đổi xã hội.
Why do people chase rainbows instead of practical solutions?
Tại sao mọi người lại theo đuổi những điều không thực tế thay vì giải pháp thực tiễn?
Tham gia vào một nỗ lực vô ích hoặc không thực tế
To engage in a futile or unrealistic effort
Many people chase rainbows by seeking fame on social media.
Nhiều người theo đuổi những điều viển vông bằng cách tìm kiếm danh tiếng trên mạng xã hội.
They do not chase rainbows when choosing realistic career paths.
Họ không theo đuổi những điều viển vông khi chọn con đường nghề nghiệp thực tế.
Why do some individuals chase rainbows instead of practical solutions?
Tại sao một số cá nhân lại theo đuổi những điều viển vông thay vì giải pháp thực tế?
Many people chase rainbows, hoping to find true happiness in life.
Nhiều người theo đuổi những điều không tưởng, hy vọng tìm được hạnh phúc.
She does not chase rainbows; she focuses on achievable goals instead.
Cô ấy không theo đuổi những điều không tưởng; cô ấy tập trung vào mục tiêu có thể đạt được.
Do you think young adults often chase rainbows in their careers?
Bạn có nghĩ rằng người trưởng thành trẻ thường theo đuổi những điều không tưởng trong sự nghiệp không?
"Cụm từ 'chase rainbows' có nghĩa là theo đuổi những giấc mơ không thể đạt được hoặc những mục tiêu hão huyền. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự mơ mộng và hy vọng nhưng cũng gợi ý về sự không thực tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều thể hiện ý nghĩa tương tự với sắc thái cảm xúc gần gũi".