Bản dịch của từ Chayote trong tiếng Việt

Chayote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chayote (Noun)

tʃaɪˈoʊti
tʃaɪˈoʊti
01

Cây nho nhiệt đới của mỹ sản xuất su su, cũng tạo ra rễ củ ăn được.

The tropical american vine that yields the chayote also producing an edible tuberous root.

Ví dụ

Chayote is a versatile vegetable used in various cuisines globally.

Su su là một loại rau đa dạng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới.

Some people dislike the taste of chayote due to its mild flavor.

Một số người không thích hương vị của su su do vị nhạt nhẽo của nó.

Is chayote commonly consumed in your country for its health benefits?

Liệu su su có phổ biến trong nước bạn vì lợi ích sức khỏe của nó không?

Chayote is a popular vegetable in many Latin American countries.

Su su là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia ở Châu Mỹ Latin.

I don't like the taste of chayote in my salads.

Tôi không thích hương vị của su su trong các món salad của tôi.

02

Một loại trái cây nhiệt đới hình quả lê xanh mọng nước có hương vị giống dưa chuột.

A succulent green pearshaped tropical fruit that resembles cucumber in flavour.

Ví dụ

Chayote is a popular ingredient in many social dishes.

Su su là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn xã hội.

Some people do not enjoy the taste of chayote in salads.

Một số người không thích hương vị của su su trong salad.

Is chayote commonly used in traditional social recipes in your country?

Liệu su su có phổ biến trong các công thức truyền thống xã hội ở quốc gia của bạn không?

Chayote is a popular ingredient in many traditional social dishes.

Su su là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống.

Some people dislike the taste of chayote due to its mild flavor.

Một số người không thích vị của su su vì vị nhạt nhẽo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chayote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chayote

Không có idiom phù hợp