Bản dịch của từ Chayote trong tiếng Việt
Chayote

Chayote (Noun)
Chayote is a versatile vegetable used in various cuisines globally.
Su su là một loại rau đa dạng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên toàn thế giới.
Some people dislike the taste of chayote due to its mild flavor.
Một số người không thích hương vị của su su do vị nhạt nhẽo của nó.
Is chayote commonly consumed in your country for its health benefits?
Liệu su su có phổ biến trong nước bạn vì lợi ích sức khỏe của nó không?
Chayote is a popular vegetable in many Latin American countries.
Su su là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia ở Châu Mỹ Latin.
I don't like the taste of chayote in my salads.
Tôi không thích hương vị của su su trong các món salad của tôi.
Chayote is a popular ingredient in many social dishes.
Su su là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn xã hội.
Some people do not enjoy the taste of chayote in salads.
Một số người không thích hương vị của su su trong salad.
Is chayote commonly used in traditional social recipes in your country?
Liệu su su có phổ biến trong các công thức truyền thống xã hội ở quốc gia của bạn không?
Chayote is a popular ingredient in many traditional social dishes.
Su su là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống.
Some people dislike the taste of chayote due to its mild flavor.
Một số người không thích vị của su su vì vị nhạt nhẽo.
Chayote, còn được gọi là "củ đậu" (tên khoa học: Sechium edule), là một loại cây thuộc họ bầu bí, thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chayote có hình dạng giống như quả lê, có vỏ xanh mướt và thịt trắng, giòn. Tại Anh, từ này thường được dùng mà không có sự khác biệt rõ ràng so với tiếng Mỹ. Trong ẩm thực, chayote được sử dụng như một loại rau củ, có thể chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau như xào, luộc hoặc ăn sống.
Từ "chayote" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "chayote", mà bản thân nó được vay mượn từ tiếng Nahuatl "chayotli". Chayote, tên khoa học là Sechium edule, thuộc họ bầu bí. Cây này có nguồn gốc từ Mexico và được đưa đến nhiều nơi trên thế giới. Chayote không chỉ là một loại thực phẩm quan trọng trong ẩm thực mà còn biểu trưng cho sự hòa nhập văn hóa ẩm thực giữa các nền văn minh. Việc sử dụng từ chayote trong tiếng Việt phản ánh sự ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài và sự đa dạng trong thực phẩm địa phương.
Từ "chayote" (còn gọi là "su su") không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực và nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc trồng trọt. Chayote là một loại rau quả thường được sử dụng trong các món ăn Á Đông, làm nổi bật giá trị dinh dưỡng và đa dạng trong ẩm thực.