Bản dịch của từ Checkmates trong tiếng Việt
Checkmates

Checkmates (Noun)
In chess, checkmates often decide the winner of the game.
Trong cờ vua, chiếu hết thường quyết định người thắng cuộc.
They did not anticipate the checkmates during the tournament last week.
Họ không dự đoán được những nước chiếu hết trong giải đấu tuần trước.
What strategies lead to quick checkmates in competitive chess matches?
Những chiến lược nào dẫn đến những nước chiếu hết nhanh trong các trận cờ vua?
The community checkmates occurred after the new laws were implemented.
Các checkmate cộng đồng xảy ra sau khi các luật mới được ban hành.
Social movements do not often reach checkmates in their efforts.
Các phong trào xã hội không thường đạt đến checkmate trong nỗ lực của họ.
Have you seen any recent social checkmates in our town?
Bạn có thấy bất kỳ checkmate xã hội nào gần đây ở thành phố chúng ta không?
The community leader checkmates all negative influences in our neighborhood.
Người lãnh đạo cộng đồng kiểm soát tất cả các ảnh hưởng tiêu cực ở khu phố.
Social media checkmates harmful behavior among teenagers today.
Mạng xã hội kiểm soát hành vi có hại trong giới trẻ ngày nay.
Who checkmates the rumors spreading in our social group?
Ai kiểm soát những tin đồn đang lan truyền trong nhóm xã hội của chúng ta?
Checkmates (Verb)
The new policy checkmates any chances of social inequality in education.
Chính sách mới đảm bảo không có cơ hội nào cho bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The proposal does not checkmate the existing issues in housing.
Đề xuất này không đảm bảo giải quyết các vấn đề hiện có trong nhà ở.
Does this plan checkmate the problems of unemployment in our city?
Kế hoạch này có đảm bảo giải quyết vấn đề thất nghiệp trong thành phố chúng ta không?
The community's efforts checkmates the rise of social inequality in 2023.
Nỗ lực của cộng đồng đã ngăn chặn sự gia tăng bất bình đẳng xã hội năm 2023.
They do not checkmates the plans for community development effectively.
Họ không ngăn chặn các kế hoạch phát triển cộng đồng một cách hiệu quả.
How can we checkmates negative social behaviors in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn các hành vi xã hội tiêu cực trong thành phố?
He checkmates his friend during their weekly chess game on Saturdays.
Anh ấy chiếu hết bạn mình trong trận cờ hàng tuần vào thứ Bảy.
She does not checkmates easily; she prefers to play defensively.
Cô ấy không chiếu hết dễ dàng; cô ấy thích chơi phòng thủ.
Does he checkmates often in online chess tournaments every month?
Liệu anh ấy có thường chiếu hết trong các giải cờ trực tuyến hàng tháng không?
Dạng động từ của Checkmates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Checkmate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Checkmated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Checkmated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Checkmates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Checkmating |
Họ từ
Từ "checkmates" là danh từ số nhiều của "checkmate", thuật ngữ được sử dụng trong cờ vua, chỉ tình huống mà một quân cờ chiếu hết vua đối phương, dẫn đến kết cục của trò chơi. Trong tiếng Anh, "checkmate" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này mang ý nghĩa không chỉ trong cờ vua mà còn được dùng trong các bối cảnh khác để chỉ sự chiến thắng quyết định hoặc không thể tránh khỏi.
Từ “checkmates” có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Ả Rập “shah mat,” nghĩa là “vị vua đã bị đánh bại.” Nguồn gốc này được chuyển thể qua tiếng Pháp “échecs” và sau đó là tiếng Anh, phản ánh sự phát triển của trò chơi cờ vua. Thuật ngữ hiện tại không chỉ ám chỉ tình huống trong trò chơi cờ, mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ việc đánh bại hoặc ngăn chặn ai đó trong mọi lĩnh vực, thể hiện sự kiên quyết và chiến thuật trong đối đầu.
Từ "checkmates" thường xuất hiện trong bối cảnh trò chơi cờ vua, nơi nó mô tả tình huống một quân cờ đã bị bắt, ngăn không cho đối thủ di chuyển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là từ phổ biến, do ngữ cảnh hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến thể thao, chiến lược và tư duy phản biện, "checkmates" có thể được sử dụng để diễn tả việc đánh bại đối thủ một cách quyết định.