Bản dịch của từ Chef’s knife trong tiếng Việt

Chef’s knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chef’s knife (Noun)

ʃˈɛfs nˈaɪf
ʃˈɛfs nˈaɪf
01

Một con dao lớn được sử dụng bởi các đầu bếp để thái, cắt lát và cắt nhỏ thực phẩm.

A large knife used by chefs for chopping, slicing, and dicing food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một con dao nhà bếp tiêu chuẩn thường có lưỡi rộng và đầu nhọn.

A standard kitchen knife that typically has a broad blade and a pointed tip.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được gọi là dao nấu ăn, nó là một công cụ thiết yếu trong chuẩn bị ẩm thực.

Often referred to as a cook's knife, it is an essential tool in culinary preparation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chef’s knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chef’s knife

Không có idiom phù hợp