Bản dịch của từ Chews trong tiếng Việt

Chews

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chews (Noun)

tʃˈuz
tʃˈuz
01

Số nhiều của nhai.

Plural of chew.

Ví dụ

Many people chews gum while waiting for the bus in New York.

Nhiều người nhai kẹo cao su khi chờ xe buýt ở New York.

Not everyone chews their food slowly during social dinners.

Không phải ai cũng nhai thức ăn từ từ trong bữa tối xã hội.

Do you think chews affect social interactions at parties?

Bạn có nghĩ rằng việc nhai ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chews cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chews

Không có idiom phù hợp