Bản dịch của từ Chews trong tiếng Việt
Chews

Chews (Noun)
Số nhiều của nhai.
Plural of chew.
Many people chews gum while waiting for the bus in New York.
Nhiều người nhai kẹo cao su khi chờ xe buýt ở New York.
Not everyone chews their food slowly during social dinners.
Không phải ai cũng nhai thức ăn từ từ trong bữa tối xã hội.
Do you think chews affect social interactions at parties?
Bạn có nghĩ rằng việc nhai ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại bữa tiệc không?
Họ từ
"Chews" là động từ ở dạng số nhiều của "chew", có nghĩa là nhai hoặc nghiền nát thức ăn trong miệng bằng cách sử dụng răng. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceowan". Trong tiếng Anh Anh, "chews" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và sức khỏe, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể ám chỉ đến hành động thưởng thức hoặc xem xét một ý tưởng. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh chứ không phải về cách phát âm hay hình thức viết.